Cao đẳngĐại họcĐào tạo liên thôngThông tin tuyển sinh

Agno3 Có Kết Tủa Không – Thông tin tuyển sinh đào tạo Đại học Cao đẳng

Agno3 Có Kết Tủa Không đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Agno3 Có Kết Tủa Không trong bài viết này nhé!

Một số thông tin dưới đây về Agno3 Có Kết Tủa Không:

Agno3 là chất gì?

AgNO3 là một chất hóa học có công thức hóa học là AgNO3, còn gọi là nitrat bạc hoặc muối bạc nitrat. Đây là một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có tính ăn mòn. AgNO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như là chất tẩy trắng, chất ức chế tảo và vi khuẩn trong nước, chất phân tích hóa học và cả trong ngành y học.

AgNo3 có phải là muối không?

AgNO3 là muối. Muối là một hợp chất ion có tính chất tương tự nhau trong đó ion dương của muối được hình thành từ một nguyên tử hay nhóm nguyên tử không kim loại, còn ion âm được hình thành từ một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử kim loại.

Trong trường hợp của AgNO3, ion dương Ag+ được hình thành từ nguyên tử bạc, trong khi ion âm NO3- được hình thành từ nhóm nitrat. Do đó, AgNO3 là muối bạc nitrat.

Cấu trúc của AgNO3

Cấu trúc của AgNO3 là cấu trúc tinh thể ion, trong đó các ion Ag+ và NO3- tạo thành một mạng tinh thể. Mạng tinh thể AgNO3 có dạng lập phương, trong đó mỗi ion bạc (Ag+) được bao quanh bởi sáu ion nitrat (NO3-) và mỗi ion nitrat được bao quanh bởi sáu ion bạc.

Các liên kết ion giữ các ion lại với nhau và tạo nên mạng tinh thể 3 chiều, trong đó các ion có thể di chuyển rất chậm trong tinh thể. Cấu trúc của AgNO3 có tính ổn định và cứng, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Tính chất hóa học – vật lý của AgNO3

Dưới đây là liệt kê các tính chất hóa học và tính chất vật lý của AgNO3:

– Tính chất hóa học:

  • AgNO3 là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa mạnh, có thể oxi hóa các chất hữu cơ và chất vô cơ khác.
  • AgNO3 có tính hòa tan cao trong nước, tạo ra dung dịch Ag+ và NO3-.
  • AgNO3 có thể phân hủy khi được đun nóng, tạo ra khí NO2 độc hại.
  • AgNO3 có khả năng tác dụng với axit clohidric (HCl) để tạo ra khí clo (Cl2) và AgCl kết tủa.

– Tính chất vật lý:

  • AgNO3 là một chất rắn màu trắng, có hình dạng tinh thể hệ lập phương.
  • AgNO3 có độ tan cao trong nước và ít tan trong các dung môi hữu cơ khác.
  • AgNO3 có điểm nóng chảy là 212°C và điểm sôi là 440°C.
  • AgNO3 có khối lượng riêng là 4.35 g/cm³.

1. AgNO3 là chất gì?

AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat.

Bạc nitrat được biết đến như một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, chính vì vậy mà nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định.

2. Tính chất hóa học của bạc nitrat

2.1. Tham gia phản ứng oxi hóa khử

H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3

2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag

2.2. Tham gia phản ứng phân hủy

AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

2.3. Tham gia phản ứng với axit

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3

2.4. Phản ứng với dung dịch kiềm

2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O

3. AgNO3 có kết tủa không?

AgNO3 không phải chất kết tủa

AgNO3 là muối tan

Để nhận biết AgNO3 bằng cách dùng muối NaCl, thu được kết tủa trắng AgCl

Phương trình hóa học:

AgNO3 + NaCl → AgCl↓+ NaNO3

4. AgNO3 kết tủa màu gì?

AgNO3 là một tinh thể dễ vỡ, trong suốt không màu

—————————

Trên đây VnDoc đã đưa tới các bạn bộ tài liệu rất hữu ích AgNO3 có kết tủa không. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Chuyên đề Toán 9, Chuyên đề Vật Lí 9, Lý thuyết Sinh học 9, Giải bài tập Hóa học 9, Tài liệu học tập lớp 9 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Luyện thi lớp 9 lên lớp 10. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.

AgNO3 là gì? Bạc Nitrat là gì?

AgNO3 – Bạc Nitrat là gì?

AgNO3 – Bạc Nitrat là gì?

Bạc nitrat là hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric có công thức hóa học là AgNO3. Bạc nitrat được biết đến như là một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, vì vậy nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định. Dung dịch nước và chất rắn của nó thường được bảo quản trong chai thuốc thử màu nâu. AgNO3 được sử dụng để mạ bạc, phản chiếu, in ấn, y học, nhuộm tóc, thử nghiệm ion clorua, ion bromide và ion iodide, …

Công thức phân tử: AgNO3

Tên gọi khác: Bạc nitrat, Bạc đơn sắc, Muối axit nitric (I), …

Cấu tạo phân tử của AgNO3 – Bạc Nitrat

Cấu tạo phân tử của AgNO3 – Bạc Nitrat

Tính chất vật lý của AgNO3

Tinh thể dễ vỡ trong suốt không màu.

Hòa tan trong nước và amoniac. ít tan trong ethanol khan, gần như không hòa tan trong axit nitric đậm đặc.

Dung dịch nước của nó có tính axit yếu nhưng có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định.

Khối lượng riêng 5.35 g/cm3
Điểm nóng chảy 212 °C (485 K; 414 °F)
Điểm sôi 444 °C (717 K; 831 °F)
Độ hòa tan trong nước 1220 g/L (0 °C)
2160 g/L (20 °C)
4400 g/L (60 °C)
7330 g/L (100 °C)
Độ hòa tan hòa tan trong acetone, Amoniac, Ete, Glyxerol
Chiết suất (nD) 1.744

1. AgNO3 là gì? 

AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat. Đây là một hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric, có nhiều tên gọi khác nhau như bạc đơn sắc, muối axit nitric (I), …

Hóa chất này được biết đến như một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, chính vì vậy mà nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định. 

Đây là hóa chất được sử dụng phổ biến hiện nay để mạ bạc, phản chiếu, in ấn, trong y học, nhuộm tóc… 

AgNO3 là gì

2. Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

3. Những tính chất lí hóa của nitrat bạc

3.1 Tính chất vật lí của AgNO3 là gì? 

  • Là một tinh thể dễ vỡ, trong suốt không màu.
  • Hòa tan trong nước và amoniac, ít tan trong ethanol khan, và gần như không hòa tan trong axit nitric đậm đặc.
  • Dung dịch của nó có tính axit yếu, tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định.

KHỐI LƯỢNG RIÊNG

5.35 g/cm3

ĐIỂM NÓNG CHẢY

212 °C (485 K; 414 °F)

ĐIỂM SÔI

444 °C (717 K; 831 °F)

ĐỘ HÒA TAN TRONG NƯỚC

1220 g/L (0 °C)

2160 g/L (20 °C)

4400 g/L (60 °C)

7330 g/L (100 °C)

ĐỘ HÒA TAN

hòa tan trong acetone, Amoniac, Ete, Glyxerol

CHIẾT SUẤT (ND)

1.744

3.2 Những tính chất hóa học của AgNO3 là gì? 

Sau đây là những tính chất hóa học nổi bật của bạc nitrat: 

  • Tham gia phản ứng oxi hóa khử: 

N2H4 + 4AgNO3  → 4Ag + N2 + 4HNO3

H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3

2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag

  • Tham gia phản ứng phân hủy:

 AgNO3 → 2Ag + 2NO2  + O2

  • Có phản ứng với NH3: 

2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)

AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)

  • Tham gia phản ứng với axit: 

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 → AgBr  + HNO3

  • Phản ứng với NaOH: 

2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O  + H2O

  • Phản ứng với khí clo:

Cl2 + H2O → HCl + HClO HCl + AgNO3 → AgCl  + HNO3

AgNO3 kết tủa màu gì?

AgNO3 có kết tủa không được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc giải đáp các nội dung thắc mắc về muối Bạc nitrat: AgNO3 là chất gì, AgNO3 có kết tủa không, AgNO3 kết tủa màu gì?. Hy vọng thông qua nội dung tài liệu sẽ giúp bạn đọc có thêm các kiến thức bổ ích, từ đó vận dụng vào các dạng bài tập câu hỏi liên quan. Mời các bạn tham khảo chi tiết nội dung dưới đây.

1. AgNO3 là chất gì?

AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat.

Bạc nitrat được biết đến như một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, chính vì vậy mà nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định.

2. Tính chất hóa học của bạc nitrat

2.1. Tham gia phản ứng oxi hóa khử

H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3

2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag

2.2. Tham gia phản ứng phân hủy

AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

2.3. Tham gia phản ứng với axit

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3

2.4. Phản ứng với dung dịch kiềm

2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O

3. AgNO3 có kết tủa không?

AgNO3 không phải chất kết tủa

AgNO3 là muối tan

Để nhận biết AgNO3 bằng cách dùng muối NaCl, thu được kết tủa trắng AgCl

Phương trình hóa học:

AgNO3 + NaCl → AgCl↓+ NaNO3

4. AgNO3 kết tủa màu gì?

AgNO3 là một tinh thể dễ vỡ, trong suốt không màu

—————————

Trên đây VnDoc đã đưa tới các bạn bộ tài liệu rất hữu ích AgNO3 có kết tủa không. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Chuyên đề Toán 9, Chuyên đề Vật Lí 9, Lý thuyết Sinh học 9, Giải bài tập Hóa học 9, Tài liệu học tập lớp 9 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.

Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THCS miễn phí trên Facebook: Luyện thi lớp 9 lên lớp 10. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.

Agno3 là chất gì?

AgNO3 là một chất hóa học có công thức hóa học là AgNO3, còn gọi là nitrat bạc hoặc muối bạc nitrat. Đây là một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có tính ăn mòn. AgNO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như là chất tẩy trắng, chất ức chế tảo và vi khuẩn trong nước, chất phân tích hóa học và cả trong ngành y học.

AgNo3 có phải là muối không?

AgNO3 là muối. Muối là một hợp chất ion có tính chất tương tự nhau trong đó ion dương của muối được hình thành từ một nguyên tử hay nhóm nguyên tử không kim loại, còn ion âm được hình thành từ một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử kim loại.

Trong trường hợp của AgNO3, ion dương Ag+ được hình thành từ nguyên tử bạc, trong khi ion âm NO3- được hình thành từ nhóm nitrat. Do đó, AgNO3 là muối bạc nitrat.

Cấu trúc của AgNO3

Cấu trúc của AgNO3 là cấu trúc tinh thể ion, trong đó các ion Ag+ và NO3- tạo thành một mạng tinh thể. Mạng tinh thể AgNO3 có dạng lập phương, trong đó mỗi ion bạc (Ag+) được bao quanh bởi sáu ion nitrat (NO3-) và mỗi ion nitrat được bao quanh bởi sáu ion bạc.

Các liên kết ion giữ các ion lại với nhau và tạo nên mạng tinh thể 3 chiều, trong đó các ion có thể di chuyển rất chậm trong tinh thể. Cấu trúc của AgNO3 có tính ổn định và cứng, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Tính chất hóa học – vật lý của AgNO3

Dưới đây là liệt kê các tính chất hóa học và tính chất vật lý của AgNO3:

– Tính chất hóa học:

  • AgNO3 là một chất ăn mòn và có tính oxi hóa mạnh, có thể oxi hóa các chất hữu cơ và chất vô cơ khác.
  • AgNO3 có tính hòa tan cao trong nước, tạo ra dung dịch Ag+ và NO3-.
  • AgNO3 có thể phân hủy khi được đun nóng, tạo ra khí NO2 độc hại.
  • AgNO3 có khả năng tác dụng với axit clohidric (HCl) để tạo ra khí clo (Cl2) và AgCl kết tủa.

– Tính chất vật lý:

  • AgNO3 là một chất rắn màu trắng, có hình dạng tinh thể hệ lập phương.
  • AgNO3 có độ tan cao trong nước và ít tan trong các dung môi hữu cơ khác.
  • AgNO3 có điểm nóng chảy là 212°C và điểm sôi là 440°C.
  • AgNO3 có khối lượng riêng là 4.35 g/cm³.

AgNO3 có kết tủa không?

AgNO3 có thể tạo kết tủa khi tác dụng với một số chất như NaCl, KCl, HCl, hay Cl-. Trong các trường hợp này, ion bạc (Ag+) trong AgNO3 tác dụng với ion của các chất khác để tạo ra kết tủa AgCl hoặc AgBr.

Ví dụ, khi dung dịch AgNO3 được pha loãng với dung dịch NaCl, kết tủa AgCl sẽ được hình thành như sau:AgNO3(aq) + NaCl(aq) → AgCl(s) + NaNO3(aq)

Tương tự, khi dung dịch AgNO3 tác dụng với HCl, kết tủa AgCl sẽ được tạo ra:AgNO3(aq) + HCl(aq) → AgCl(s) + HNO3(aq)

Do đó, AgNO3 có thể tạo kết tủa nếu tác dụng với các chất có khả năng tạo ra kết tủa bạc như NaCl, KCl, HCl hay Cl-.

I. Định nghĩa

– Định nghĩa: Bạc nitrat là hợp chất chung của bạc với axit nitric có công thức hóa học là AgNO.3.

– Công thức phân tử: AgNO3

II. Tính chất vật lý & nhận thức

– Khối lượng mol của bạc nitrat là 169,872 gam một mol.

– AgNO3 ở trạng thái rắn không màu, không mùi.

Ở trạng thái rắn, nó có khối lượng riêng là 4,35 gam trên một cm khối. Mật độ của nó ở trạng thái lỏng là 210C tương ứng với 3,97 g / cm3.

– Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của bạc nitrat lần lượt là 482,8 K và 713 K. Tuy nhiên, hợp chất này có xu hướng bị phân hủy ở nhiệt độ gần điểm sôi của nó.

Bạc nitrat, giống như hầu hết các hợp chất ion, dễ dàng hòa tan trong nước. Độ hòa tan của nó trong nước tương ứng với 122g / 100mL ở 0oC và 256g / 100mL ở 25o

– Cấu trúc tinh thể của AgNO3 là trực giao.

– Nhận biết: Dùng muối NaCl thì thu được kết tủa trắng.

AgNO3 + NaCl → AgCl ↓ + NaNO3

III. Tính chất hóa học

Phản ứng oxi hỏa khứ

Bạc nitrat là một chất oxy hóa có độ bền trung bình, có thể bị khử thành bạc nguyên tố bằng nhiều chất khử trung bình hoặc mạnh. Ví dụ: FEMALE2H4 và axit photphoric đều có thể khử AgNO3 bạc kim loại.

PTPO oxy hóa khử AgNO3

NHỮNG NGƯỜI PHỤ NỮ2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + FEMALE2 + 4HNO3

H3PO3 + 2AgNO3 + BẠN BÈ2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3

2AgNO3 + Cu → Cu (KHÔNG3)2 + 2Ag

Phản ứng phân hủy

PTPU:

AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

Phản ứng với NHỎ3

2AgNO3 + 2NHS3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4KHÔNG3 (một lượng nhỏ amoniac)

AgNO3 + 3NHS3 · H2O → Ag (NHỎ)3)2OH + NHỎ4KHÔNG3 + 2 NHÀ Ở2O (amoniac dư)

AgNO4 phản ứng với axit

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3

AgNO3 phản ứng với NaOH

2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O

Phản ứng với khí clo

Cl2 + BẠN BÈ2O → HCl + HClO HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3

Re: Unknown

Notice Type:
DMCA
  1. Copyright claim 1

    Kind of Work: Unspecified

    Description – Bạc Nitrat AgNO3  là chất rắn, có màu trắng, tan tốt trong nước, có nhiệt độ nóng chảy là 212oC.

    – Nhận biết AgNO3 bằng cách dùng muối NaCl, thu được kết tủa trắng

    Phương trình hóa học:

    AgNO3 + NaCl →AgCl↓+ NaNO3

    => Vậy, AgNO3 có kết tủa.

    Original URLs:

    1. toptailieu.com – 1 URL

    Allegedly Infringing URLs:

    1. thptdongthuyanhthaibinh.edu.vn – 1 URL

    Click here to request access and see full URLs.

Jurisdictions
VN

Ngoài những thông tin về chủ đề Agno3 Có Kết Tủa Không này bạn có thể xem thêm nhiều bài viết liên quan đến Thông tin học phí khác tại đây nhé.

Vậy là chúng tôi đã cập nhật những thông tin hot nhất, được đánh giá cao nhất về Agno3 Có Kết Tủa Không trong thời gian qua, hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục Thông tin sự kiện để update thêm nhé! Hãy like, share, comment bên dưới để chúng tôi biết được bạn đang cần gì nhé!

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button