Cao đẳngĐại họcĐào tạo liên thôngThông tin tuyển sinh

Chuyển Đổi Cm Sang Feet – Thông tin tuyển sinh đào tạo Đại học Cao đẳng

Chuyển Đổi Cm Sang Feet đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Chuyển Đổi Cm Sang Feet trong bài viết này nhé!

Video: Chuyển video màu sang trắng đen bằng Adobe Premiere – Premiere Tutorial

Bạn đang xem video Chuyển video màu sang trắng đen bằng Adobe Premiere – Premiere Tutorial mới nhất trong danh sách Thông tin tuyển sinh được cập nhật từ kênh Hoàng Đăng Huy từ ngày 2014-05-29 với mô tả như dưới đây.

Trong Video này mình giới thiệu tới các bạn cách chuyển video màu sang trắng đen bằng Adobe Premier

Chi tiết: http://cau28x.net/adobe-premiere/chuyen-video-mau-sang-trang-den-bang-adobe-premiere-pro-cc.html

Nếu bạn nó thấy nó hữu ích với bạn hãy
Theo dõi kênh: https://goo.gl/NMCC9s
Hoặc mời tớ 1 cốc Cafe: https://nhantien.momo.vn/0987394960

★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★
🤘Trang kinh doanh phụ kiện xe điện của mình: https://xehaidang.com
🤘Trang thương mại điện tử của mình: https://chosathaiphong.com
🤘Tải xuống Ebook “Công thức để tạo ra một website bán hàng hiệu quả” của mình: https://cau28x.net/ebook
————————
ツ Kết nối với mình:
► Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/cau28x
—————————————–
★★★★★ MỘT SỐ THÔNG TIN HỮU ÍCH KHÁC MUỐN CHIA SẺ VỚI CÁC BẠN ★★★★★
► Cách mình bán hàng mà không cần quảng cáo | https://youtu.be/0_tjLvEhfFE
► Cách tạo Landing Page miễn phí bằng HTML | https://youtu.be/TOlm6dQ0zfw
► Cắt ghép video bằng Adobe Premiere | https://youtu.be/UClUU-POcgE
► Cách làm Video hình vuông | https://youtu.be/OP-t8qHjvXw
► Cách thiết kế Logo qua ví dụ cơ bản | https://youtu.be/pFByNmOvW_w

——————————————
ツ NẾU BẠN QUAN TÂM ツ
► Website: http://www.cau28x.net
► Youtube: https://www.youtube.com/cau28x
► Facebook: https://fb.com/cau28x.net
► Instagram: https://instagram.com/cau28x
► Email: cau28x@gmail.com

Một số thông tin dưới đây về Chuyển Đổi Cm Sang Feet:

chuyển đổi Centimet sang Feet

Hiển thị đang hoạt động

Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thêm thông tin: Centimet

Thêm thông tin: Feet

Centimet

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

chuyển đổi Centimet sang Feet

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Bảng Centimet sang Feet

Centimet Feet
0cm 0.00ft
1cm 0.03ft
2cm 0.07ft
3cm 0.10ft
4cm 0.13ft
5cm 0.16ft
6cm 0.20ft
7cm 0.23ft
8cm 0.26ft
9cm 0.30ft
10cm 0.33ft
11cm 0.36ft
12cm 0.39ft
13cm 0.43ft
14cm 0.46ft
15cm 0.49ft
16cm 0.52ft
17cm 0.56ft
18cm 0.59ft
19cm 0.62ft
Centimet Feet
20cm 0.66ft
21cm 0.69ft
22cm 0.72ft
23cm 0.75ft
24cm 0.79ft
25cm 0.82ft
26cm 0.85ft
27cm 0.89ft
28cm 0.92ft
29cm 0.95ft
30cm 0.98ft
31cm 1.02ft
32cm 1.05ft
33cm 1.08ft
34cm 1.12ft
35cm 1.15ft
36cm 1.18ft
37cm 1.21ft
38cm 1.25ft
39cm 1.28ft
Centimet Feet
40cm 1.31ft
41cm 1.35ft
42cm 1.38ft
43cm 1.41ft
44cm 1.44ft
45cm 1.48ft
46cm 1.51ft
47cm 1.54ft
48cm 1.57ft
49cm 1.61ft
50cm 1.64ft
51cm 1.67ft
52cm 1.71ft
53cm 1.74ft
54cm 1.77ft
55cm 1.80ft
56cm 1.84ft
57cm 1.87ft
58cm 1.90ft
59cm 1.94ft

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

Cách quy đổi cm → ft

1 Centimét bằng 0.032808398950131 Feet:

1 cm = 0.032808398950131 ft

1 ft = 30.48 cm

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Bảng Centimét sang Feet

1cm bằng bao nhiêu ft
0.01 Centimét = 0.00032808398950131 Feet 10 Centimét = 0.32808398950131 Feet
0.1 Centimét = 0.0032808398950131 Feet 11 Centimét = 0.36089238845144 Feet
1 Centimét = 0.032808398950131 Feet 12 Centimét = 0.39370078740157 Feet
2 Centimét = 0.065616797900262 Feet 13 Centimét = 0.42650918635171 Feet
3 Centimét = 0.098425196850394 Feet 14 Centimét = 0.45931758530184 Feet
4 Centimét = 0.13123359580052 Feet 15 Centimét = 0.49212598425197 Feet
5 Centimét = 0.16404199475066 Feet 16 Centimét = 0.5249343832021 Feet
6 Centimét = 0.19685039370079 Feet 17 Centimét = 0.55774278215223 Feet
7 Centimét = 0.22965879265092 Feet 18 Centimét = 0.59055118110236 Feet
8 Centimét = 0.26246719160105 Feet 19 Centimét = 0.62335958005249 Feet
9 Centimét = 0.29527559055118 Feet 20 Centimét = 0.65616797900262 Feet

Xentimét sang Feet trình chuyển đổi đơn vị

⚡ Centimet

Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 

1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:

  • 1 cm = 10 mm
  • 1 cm = 0.3937 inch
  • 1 cm = 0.1 dm
  • 1 cm = 0,0328 ft
  • 1 cm = 0.01 m
  • 1 cm = 0.001 km

⚡ Foot

Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam.

Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch.

1 Feet bằng bao nhiêu mm, cm, m?

Theo quy định của quốc tế, một foot (feet) sẽ được quy đổi sang mm, cm, mm, inch, km như sau:

  • 1 feet (foot) = 0.3048 m
  • 1 feet (foot) = 30,48 cm
  • 1 feet (foot) = 304,8 mm
  • 1 feet (foot) = 0.0003048000 km
  • 1 feet (foot) = 12 inch

1 cm bằng bao nhiêu ft ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Foot (cm → ft) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Xem thêm:

  • Quy đổi Centimet sang Ki-lô-mét (cm → km)
  • Quy đổi Centimet sang Héc-tô-mét (cm → hm)
  • Quy đổi Centimet sang Đề-ca-mét (cm → dam)
  • Quy đổi Centimet sang Mét (cm → m)
  • Quy đổi Centimet sang Đề-xi-mét (cm → dm)
  • Quy đổi Centimet sang Milimét (cm → mm)
  • Quy đổi Centimet sang Inch (cm → in)
  • Quy đổi Centimet sang Pixel (cm → px)
  • Quy đổi Centimet sang Thước Anh (cm → yd)
  • Quy đổi Centimet sang Foot (cm → ft)
  • Quy đổi Centimet sang Dặm (cm → mile)

Giới thiệu về công cụ chuyển đổi cm sang feet và inch

Máy tính chuyển đổi từ Centimet sang Feet và Inch được sử dụng để chuyển đổi Centimet sang Feet và Inch.

công thức chuyển đổi

Để chuyển đổi từ cm sang feet và inch, hãy sử dụng hai công thức chuyển đổi sau:

1 inch = 2,54 cm

1 foot = 12 inch

bảng chuyển đổi

Dưới đây là bảng chuyển đổi cm sang feet và inch từ 1 cm đến 200 cm.

cm feet và inch
1 centimet 0 feet và 0,3937 inch
2 cm 0 feet và 0,7874 inch
3 cm 0 feet và 1,1811 inch
4 cm 0 feet và 1,5748 inch
5 cm 0 feet và 1,9685 inch
6 cm 0 feet và 2,3622 inch
7 cm 0 feet và 2,7559 inch
8 cm 0 feet và 3,1496 inch
9 cm 0 feet và 3,5433 inch
10 cm 0 feet và 3,937 inch
11 cm 0 feet và 4,3307 inch
12 cm 0 feet và 4,7244 inch
13 cm 0 feet và 5,1181 inch
14 cm 0 feet và 5,5118 inch
15 cm 0 feet và 5,9055 inch
16 cm 0 feet và 6.2992 inch
17 cm 0 feet và 6,6929 inch
18 cm 0 feet và 7,0866 inch
19 cm 0 feet và 7,4803 inch
20 cm 0 feet và 7,874 inch
21 cm 0 feet và 8,2677 inch
22 cm 0 feet và 8,6614 inch
23 cm 0 feet và 9,0551 inch
24 cm 0 feet và 9,4488 inch
25 centimet 0 feet và 9,8425 inch
26 cm 0 feet và 10,2362 inch
27 cm 0 feet và 10,6299 inch
28 cm 0 feet và 11,0236 inch
29 cm 0 feet và 11,4173 inch
30 cm 0 feet và 11,811 inch
31 cm 1 foot và 0,2047 inch
32 cm 1 foot và 0,5984 inch
33 cm 1 foot và 0,9921 inch
34 cm 1 foot và 1,3858 inch
35 cm 1 foot và 1,7795 inch
36 cm 1 foot và 2,1732 inch
37 cm 1 foot và 2,5669 inch
38 cm 1 foot và 2,9606 inch
39 cm 1 foot và 3,3543 inch
40 cm 1 foot và 3,748 inch
41 cm 1 foot và 4,1417 inch
42 cm 1 foot và 4,5354 inch
43 cm 1 foot và 4,9291 inch
44 cm 1 foot và 5,3228 inch
45 cm 1 foot và 5,7165 inch
46 cm 1 foot và 6,1102 inch
47 cm 1 foot và 6,5039 inch
48 cm 1 foot và 6,8976 inch
49 cm 1 foot và 7,2913 inch
50 cm 1 foot và 7,685 inch
51 cm 1 foot và 8,0787 inch
52 cm 1 foot và 8,4724 inch
53 cm 1 foot và 8,8661 inch
54 cm 1 foot và 9,2598 inch
55 cm 1 foot và 9,6535 inch
56 cm 1 foot và 10,0472 inch
57 cm 1 foot và 10,4409 inch
58 cm 1 foot và 10,8346 inch
59 cm 1 foot và 11.2283 inch
60 cm 1 foot và 11,622 inch
61 cm 2 feet và 0,0157 inch
62 cm 2 feet và 0,4094 inch
63 cm 2 feet và 0,8031 inch
64 cm 2 feet và 1,1969 inch
65 cm 2 feet và 1,5906 inch
66 cm 2 feet và 1.9843 inch
67 cm 2 feet và 2,378 inch
68 cm 2 feet và 2,7717 inch
69 cm 2 feet và 3,1654 inch
70 cm 2 feet và 3,5591 inch
71 cm 2 feet và 3,9528 inch
72 cm 2 feet và 4,3465 inch
73 cm 2 feet và 4,7402 inch
74 cm 2 feet và 5,1339 inch
75 cm 2 feet và 5,5276 inch
76 cm 2 feet và 5,9213 inch
77 cm 2 feet và 6,315 inch
78 cm 2 feet và 6,7087 inch
79 cm 2 feet và 7.1024 inch
80 cm 2 feet và 7,4961 inch
81 cm 2 feet và 7,8898 inch
82 cm 2 feet và 8,2835 inch
83 cm 2 feet và 8,672 inch
84 cm 2 feet và 9,0709 inch
85 cm 2 feet và 9,4646 inch
86 cm 2 feet và 9,8583 inch
87 cm 2 feet và 10,252 inch
88 cm 2 feet và 10,6457 inch
89 cm 2 feet và 11,0394 inch
90 cm 2 feet và 11,4331 inch
91 cm 2 feet và 11,8268 inch
92 cm 3 feet và 0,2205 inch
93 cm 3 feet và 0,6142 inch
94 cm 3 feet và 1,0079 inch
95 cm 3 feet và 1,4016 inch
96 cm 3 feet và 1,7953 inch
97 cm 3 feet và 2,189 inch
98 cm 3 feet và 2,5827 inch
99 cm 3 feet và 2,9764 inch
100 cm 3 feet và 3,3701 inch
101 cm 3 feet và 3,7638 inch
102 cm 3 feet và 4,1575 inch
103 cm 3 feet và 4,5512 inch
104 cm 3 feet và 4,9449 inch
105 cm 3 feet và 5,3386 inch
106 cm 3 feet và 5,7323 inch
107 cm 3 feet và 6.126 inch
108 cm 3 feet và 6,5197 inch
109 cm 3 feet và 6,9134 inch
110 cm 3 feet và 7,3071 inch
111 cm 3 feet và 7.7008 inch
112 cm 3 feet và 8,0945 inch
113 cm 3 feet và 8,4882 inch
114 cm 3 feet và 8,8819 inch
115 cm 3 feet và 9,2756 inch
116 cm 3 feet và 9,6693 inch
117 cm 3 feet và 10,063 inch
118 cm 3 feet và 10,4567 inch
119 cm 3 feet và 10,8504 inch
120 cm 3 feet và 11,2441 inch
121 cm 3 feet và 11,6378 inch
122 cm 4 feet và 0,0315 inch
123 cm 4 feet và 0,4252 inch
124 cm 4 feet và 0,8189 inch
125 cm 4 feet và 1,2126 inch
126 cm 4 feet và 1,6063 inch
127 cm 4 feet và 2,0 inch
128 cm 4 feet và 2,3937 inch
129 cm 4 feet và 2,7874 inch
130 cm 4 feet và 3,1811 inch
131 cm 4 feet và 3,5748 inch
132 cm 4 feet và 3,9685 inch
133 cm 4 feet và 4,3622 inch
134 cm 4 feet và 4,7559 inch
135 cm 4 feet và 5,1496 inch
136 cm 4 feet và 5,5433 inch
137 cm 4 feet và 5,937 inch
138 cm 4 feet và 6,3307 inch
139 cm 4 feet và 6,7244 inch
140 cm 4 feet và 7.1181 inch
141 cm 4 feet và 7,5118 inch
142 cm 4 feet và 7,9055 inch
143 cm 4 feet và 8,2992 inch
144 cm 4 feet và 8,6929 inch
145 cm 4 feet và 9,0866 inch
146 cm 4 feet và 9,4803 inch
147 cm 4 feet và 9,874 inch
148 cm 4 feet và 10,2677 inch
149 cm 4 feet và 10,6614 inch
150 cm 4 feet và 11,0551 inch
151 cm 4 feet và 11,4488 inch
152 cm 4 feet và 11,8425 inch
153 cm 5 feet và 0,2362 inch
154 cm 5 feet và 0,6299 inch
155 cm 5 feet và 1,0236 inch
156 cm 5 feet và 1,4173 inch
157 cm 5 feet và 1,811 inch
158 cm 5 feet và 2,2047 inch
159 cm 5 feet và 2,5984 inch
160 cm 5 feet và 2,9921 inch
161 cm 5 feet và 3,3858 inch
162 cm 5 feet và 3,7795 inch
163 cm 5 feet và 4,1732 inch
164 cm 5 feet và 4,5669 inch
165 cm 5 feet và 4,9606 inch
166 cm 5 feet và 5,3543 inch
167 cm 5 feet và 5,748 inch
168 cm 5 feet và 6.1417 inch
169 cm 5 feet và 6,5354 inch
170 cm 5 feet và 6,9291 inch
171 cm 5 feet và 7,3228 inch
172 cm 5 feet và 7,7165 inch
173 cm 5 feet và 8.1102 inch
174 cm 5 feet và 8,5039 inch
175 cm 5 feet và 8,8976 inch
176 cm 5 feet và 9,2913 inch
177 cm 5 feet và 9,685 inch
178 cm 5 feet và 10,0787 inch
179 cm 5 feet và 10,4724 inch
180 cm 5 feet và 10,8661 inch
181 cm 5 feet và 11,2598 inch
182 cm 5 feet và 11,6535 inch
183 cm 6 feet và 0,0472 inch
184 cm 6 feet và 0,4409 inch
185 cm 6 feet và 0,8346 inch
186 cm 6 feet và 1,2283 inch
187 cm 6 feet và 1,622 inch
188 cm 6 feet và 2,0157 inch
189 cm 6 feet và 2,4094 inch
190 cm 6 feet và 2,8031 inch
191 cm 6 feet và 3,1969 inch
192 cm 6 feet và 3,5906 inch
193 cm 6 feet và 3,9843 inch
194 cm 6 feet và 4,378 inch
195 cm 6 feet và 4,7717 inch
196 cm 6 feet và 5,1654 inch
197 cm 6 feet và 5,5591 inch
198 cm 6 feet và 5,9528 inch
199 cm 6 feet và 6,3465 inch
200 cm 6 feet và 6,7402 inch

Làm thế nào để chuyển đổi từ cm sang feet + inch

1 cm bằng 0,032808 foot:

1 cm = 0,032808 ft

1 cm bằng 0,3937 inch:

1 cm = 0,3937 inch

Tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng khoảng cách d tính bằng cm (cm) chia cho 2,54:

tổng d (in) = d (cm) / 2,54

Khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng giá trị sàn của khoảng cách d tính bằng inch (in) chia cho 12:

d (ft) = ⌊ d (in) tổng / 12⌋

Khoảng cách d tính bằng inch (in) bằng tổng khoảng cách d tính bằng inch (in) trừ đi 12 lần khoảng cách d tính bằng feet (ft):

d (in) = d (in) tổng – 12 × d (ft)

Thí dụ

Chuyển 40 cm sang feet + inch:

tổng d (in) = 40cm / 2,54 = 15,748in

d (ft) = ⌊15,748in / 12⌋ = 1ft

d (in) = 15,748in – 12 × 1ft = 3,748in

d (ft + in) = 1ft + 3.748in

Bảng chuyển đổi Centimet sang Feet + inch

Centimet (cm) Feet (ft) + Inch (in)
0 cm 0 ft 0 trong
1 centimet 0 ft 0,3937 trong
2 cm 0 ft 0,7874 trong
3 cm 0 ft 1.1811 in
4 cm 0 ft 1.5748 trong
5 cm 0 ft 1.9685 in
6 cm 0 ft 2,3622 in
7 cm 0 ft 2,7559 in
8 cm 0 ft 3,1496 trong
9 cm 0 ft 3,5433 trong
10 cm 0 ft 3.9370 in
20 cm 0 ft 7.8740 in
30 cm 0 ft 11,8110 in
40 cm 1 ft 3,7480 in
50 cm 1 ft 7.6850 in
60 cm 1 ft 11,6220 in
70 cm 2 ft 3,5591 in
80 cm 2 ft 7.4961 in
90 cm 2 ft 11.4331 trong
100 cm 3 ft 3,3701 trong

Feet + inch sang cm ►


Xem thêm

  • Feet + inch sang cm
  • mm sang feet + inch
  • Mét sang feet + inch
  • Máy tính BMI

Làm thế nào để chuyển đổi từ cm sang feet

1 cm bằng 0,0328084 foot:

1 cm = (1 / 30,48) ft = 0,0328084 ft

Khoảng cách d tính bằng feet (ft) bằng khoảng cách d tính bằng cm (cm) chia cho 30,48:

d (ft) = d (cm) / 30,48

Thí dụ

Chuyển từ 20 cm sang feet:

d (ft) = 20cm / 30,48 = 0,65617ft

Bảng chuyển đổi từ Centimet sang feet

Centimet (cm) Bàn chân (ft)
0,01 cm 0,000328 ft
0,1 cm 0,003281 ft
1 centimet 0,032808 ft
2 cm 0,065617 ft
3 cm 0,098425 ft
4 cm 0,131234 ft
5 cm 0,164042 ft
6 cm 0,196850 ft
7 cm 0,229659 ft
8 cm 0,262467 ft
9 cm 0,295276 ft
10 cm 0,328084 ft
20 cm 0,656168 ft
30 cm 0,984252 ft
40 cm 1,312336 ft
50 cm 1.640420 ft
60 cm 1.968504 ft
70 cm 2,296588 ft
80 cm 2,624672 ft
90 cm 2,952756 ft
100 cm 3.280840 ft

Feet sang cm ►


Xem thêm

  • Chuyển đổi từ Feet sang cm
  • chuyển đổi mm sang feet
  • chuyển đổi mm sang inch
  • chuyển đổi cm sang inch
  • chuyển đổi cm sang mm
  • Chuyển đổi từ mét sang feet
  • Chuyển đổi từ Mét sang inch
  • Chuyển đổi từ inch sang feet

Công thức CM sang Feet

Để chuyển đổi cm sang feet, chúng ta phải biết công thức.

1 foot = 30,48 cm

Vì thế,

1 cm = 1 / 30,48 bộ

1 cm = 0,0328084 bộ

Ví dụ, chúng ta cần chuyển 10 cm thành feet.

Sau đó, nhân 10 với 0,0328084 để có kết quả.

Do đó, 10 cm = 10 x 0,0328084 feet = 0,328084 feet.

Centimet là gì?

Xentimét là đơn vị đo chiều dài bằng một phần trăm mét. Ký hiệu của centimet là cm. Mét là đơn vị đo độ dài cơ bản trong hệ SI.

Xentimét là một thành phần của hệ mét. Trong hệ đơn vị, nó là đơn vị cơ bản tính bằng cm-gam-giây.

Diện tích của bất kỳ hình dạng nào tương ứng với một cm được đo bằng cm 2 hoặc cm vuông. Tương tự, đơn vị thể tích tương ứng được đề cập là cm 3 hoặc centimet khối.

  • 1 cm = 0,01 mét & 1 mét = 100 cm
  • 1 cm = 10 mm (mm)
  • 1cm = 0,1 decimet (dm)
  • 1 cm = 0,00001 ki lô mét (km)
  • 1 cm = 10000 micromet
  • 1 cm = 0,393701 inch

Bàn chân là gì?

Bàn chân là một đơn vị đo khoảng cách hoặc chiều dài không phải SI. Nó đo khoảng một phần ba mét. Số nhiều của foot là chân.

  • 1 foot = 12 inch
  • 1 foot = 304,8 mm
  • 1 foot = 0,3048 mét
  • 1 foot = 0,0003048 km
  • 3 feet = 1 thước Anh

Chuyển đổi CM sang Feet

Như chúng ta biết,

1 foot = 0,3048 mét

1 mét = 1 / 0,3048 bộ

100 cm = 3.28084 feet

1 cm = (3.28084 / 100) bộ

1 cm = 0,0328084 bộ

Do đó, đơn vị centimet được chuyển đổi thành feet tương đương.

Đơn vị cơ sở của SI cho chiều dài là mét.

1 mét bằng 100 cm, hoặc 3,2808398950131 feet.

Đo chân tính bằng cm

Từ công thức trên, chúng ta biết,

1 cm = 0,0328084 bộ

Do đó, chúng ta có thể nói;

1 foot = 1 / 0,0328084 cm

Hoặc là

1 foot = 30,479999 = 30,48

Ví dụ: 5,3 feet tính bằng cm.

5,3 x 30,48 = 161,544

Để chuyển đổi giá trị của chiều dài từ cm sang foot với inch, hãy làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Chuyển từ cm sang inch: Chia giá trị chiều dài cho 2,54
  • Bước 2: Bây giờ chia giá trị thu được ở bước 1 cho 12 để nhận giá trị tính bằng feet
  • Bước 3: Lấy giá trị thu được ở bước 1 trừ tích của 12 và chân thu được ở bước 2.
  • Bước 4: Bây giờ, viết giá trị của chiều dài theo đơn vị feet và inch.

Hãy để chúng tôi hiểu bằng một ví dụ:

Ví dụ: Chuyển 150 cm thành feet với inch.

Giải pháp:

Bước 1: Chia 150 cho 2,54

150 / 2,54 = 59,05511811 inch

Bước 2: Chia 59.05511811 inch cho 12

59.05511811/12 = 4 feet

Bước 3: Nhân 12 với 4 và trừ đi 59.05511811 inch.

59.05511811 – (12 × 4) = 11.05511811 inch

Bước 4: Do đó, giá trị yêu cầu tính bằng feet và inch là:

150 cm = 4 ft 11.05511811 inch

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp “Chuyển đổi” để biết kết quả chuyển đổi sang (ft)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu
Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này
= Centimet*0.0328083992

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Feet?

20 Centimet bằng 0,6562 Feet
(20cm = 0.656ft)

Công cụ chuyển đổi 50 Centimet sang Feet?

50 Centimet bằng 1,6404 Feet
(50cm = 1.64ft)

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Feet?

100 Centimet bằng 3,2808 Feet
(100cm = 3.281ft)

Công cụ chuyển đổi 200 Centimet sang Feet?

200 Centimet bằng 6,5617 Feet
(200cm = 6.562ft)

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimet sang Feet?

1.000 Centimet bằng 32,8084 Feet
(1000cm = 32.808ft)

Cách đổi cm sang feet

1 centimet tương đương 0.0328084 feet:

1 cm = (1/30.48) ft = 0.0328084 ft

Khoảng cách d đơn vị feet (ft) = khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia cho 30.48:

d(ft) = d(cm) / 30.48

Vi dụ:

Đổi 30 centimet ra feet:

d(ft) = 30cm / 30.48 = 0.984252 ft

Bảng quy đổi Centimet sang feet

Centimeters (cm) Feet (ft)
0.01 cm 0.000328 ft
0.1 cm 0.003281 ft
1 cm 0.032808 ft
2 cm 0.065617 ft
3 cm 0.098425 ft
4 cm 0.131234 ft
5 cm 0.164042 ft
6 cm 0.196850 ft
7 cm 0.229659 ft
8 cm 0.262467 ft
9 cm 0.295276 ft
10 cm 0.328084 ft
20 cm 0.656168 ft
30 cm 0.984252 ft
40 cm 1.312336 ft
50 cm 1.640420 ft
60 cm 1.968504 ft
70 cm 2.296588 ft
80 cm 2.624672 ft
90 cm 2.952756 ft
100 cm 3.280840 ft

Xem thêm:

Xentimét sang Foot chuyển đổi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi đơn vị để chuyển đổi từ một số đo này sang số đo khác.

Cách viết khác

cm để Feet, cm sang Feet, cm để Foot, cm sang Foot, Xentimét để Feet, Xentimét sang Feet, Xentimét để ft, Xentimét sang ft, cm để ft, cm sang ft

Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến chủ đề Chuyển Đổi Cm Sang Feet

Adobe Premiere Pro, Video trắng đen, Tutorial, Premiere, Chỉnh sửa Video, Black&White, hướng dẫn, edit video www.metric-conversions.org › chieu-dai › centimet-sang-feet, pheptinh.com › cm-to-ft, travandon.com › doi-don-vi-chieu-dai-cm-sang-ft, miniwebtool.com › cm-to-feet-and-inches-converter, www.rapidtables.org › convert › length › cm-to-feet-inch, www.rapidtables.org › convert › length › cm-to-feet, tintuctuyensinh.vn › Học tập – Thi, vn.justcnw.com › Chieu Dai, lytuong.net › Chuyển Đổi, cm-to-feet.appspot.com › …, 1m75 bằng bao nhiêu ft, 1 feet = cm, Chuyển đổi cm sang Inch, Đổi chiều cao sang Inch, Quy đổi chiều cao m sang Feet, Đổi cm sang Feet và inch, Đổi chiều cao sang ft và in, 1 feet bằng bao nhiêu cm

Ngoài những thông tin về chủ đề Chuyển Đổi Cm Sang Feet này bạn có thể xem thêm nhiều bài viết liên quan đến Thông tin học phí khác tại đây nhé.

Vậy là chúng tôi đã cập nhật những thông tin hot nhất, được đánh giá cao nhất về Chuyển Đổi Cm Sang Feet trong thời gian qua, hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục Thông tin sự kiện để update thêm nhé! Hãy like, share, comment bên dưới để chúng tôi biết được bạn đang cần gì nhé!

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button