Cao đẳngĐại họcĐào tạo liên thôngThông tin tuyển sinh

Công Thức Của Thì Quá Khứ Đơn – Thông tin tuyển sinh đào tạo Đại học Cao đẳng

Công Thức Của Thì Quá Khứ Đơn đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Công Thức Của Thì Quá Khứ Đơn trong bài viết này nhé!

Một số thông tin dưới đây về Công Thức Của Thì Quá Khứ Đơn:

Nội dung chính

1. Khái niệm

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • We went shopping yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi đã đi mua sắm)
  • He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)

2. Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn là gì ? – Công thức của quá khứ đơn (Công thức Past Simple)

Khi chia động từ thì quá khứ đơn thường có 2 dạng là dạng động từ thường và động từ To Be. Cùng tìm hiểu cấu trúc quá khứ đơn dưới đây nhé!

2.1. Công thức thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”

2.1.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/ were +…

Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ: 

  • I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua)
  • They were in Hanoi on their summer vacation last month. (Họ đã ở Hà Nội vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)

2.1.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + was/ were + not

Lưu ý: 

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ: 

  • He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)
  • We weren’t happy because our team lost. (Chúng tôi không vui vì đội của chúng tôi đã thua.) 

2.1.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi thì quá khứ đơn được chia làm 2 dạng: dạng Yes/No question và dạng câu hỏi WH. Sử dụng Was/Were trong câu nghi vấn quá khứ đơn như thế nào? Hãy cùng tham khảo công thức sau đây nhé!

Câu hỏi Yes/No question 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời: 

  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ: 

  • Were you sad when you didn’t get good marks?

=> Yes, I was./ No, I wasn’t.

Công thức của thì quá khứ đơn (Công thức QKĐ – công thức thì past simple)

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ: 

  • What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
  • Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

     Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường

2.2.1. Thể khẳng định

Cấu trúc: S + V2/ed +…

Trong đó: 

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ: 

  • I went to the stadium yesterday to see watch the football match. (Tôi đã tới sân vận động ngày hôm qua để xem trận đấu.)
  • We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)

2.2.2. Thể phủ định

Cấu trúc: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ: 

  • They didn’t accept our offer. (Họ không đồng ý lời đề nghị của chúng tôi.)
  • She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)

2.2.3. Thể nghi vấn

Câu hỏi Yes/ No question

Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)?

Trả lời: Yes, S + did./No, S + didn’t.

Ví dụ: 

  • Did you bring her the package? (Bạn đã mang gói hàng cho cô ấy phải không?)

=> Yes, I did./ No, I didn’t.

  • Did Cristiano play for Manchester United? (Có phải Cristiano từng chơi cho Manchester United không?)

=> Yes, he did./ No, he didn’t.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: S + V-ed +…

Ví dụ: 

  • What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)
  • Why did she break up with him? (Tại sao cô ấy lại chia tay anh ta?)

Làm sao để chia động từ trong công thức quá khứ đơn mà TOPICA Native vừa tổng hợp trên đây? Hãy cùng theo dõi dưới đây nhé!

1. Khái niệm thì quá khứ đơn (Past simple hay simple past)

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh (Past simple hay simple past) là một thì được sử dụng khi diễn tả một hành động, sự việc đã xảy trong trong thời gian ở quá khứ. Nó còn diễn tả những hành động, sự việc vừa mới kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She went to school yesterday.

(Hôm qua cô ấy đã đi học.)

  • Mary didn’t come to the company last week.

(Tuần trước Mary đã không đến công ty.)

  • I traveled to China two years ago.

(Tôi đã tới Trung Quốc vào 2 năm về trước)

2. Công thức thì quá khứ đơn (Past simple)

Các công thức thì quá khứ đơn sẽ được chia làm 2 phần: cấu trúc với động từ “to be” và cấu trúc với động từ thường. Trong mỗi cấu trúc đó lại có 3 dạng nhỏ hơn bao gồm: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cùng Langmaster tìm hiểu các cấu trúc kèm ví dụ chi tiết nhất:

2.1. Thì quá khứ đơn với “to be”

– Cấu trúc câu khẳng định: S + was/ were + O

Trong đó:

  • He/She/It/Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được +  was
  • I/We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ:

  • My phone was broken yesterday.

(Chiếc điện thoại của tôi đã bị hư ngày hôm qua.)

  • We were in DaLat on our summer vacation last week.

(Chúng tôi đã ở Đà Lạt trong ký nghỉ hè tuần trước.)

  • I was a student last year. Now I am working for a company.

(Tôi đã là một học sinh từ năm ngoái rồi. Giờ tôi đang làm cho một công ty)

– Cấu trúc câu phủ định: S + was/ were NOT + O

Ví dụ:

  • Helen wasn’t happy yesterday because she didn’t pass the exam.

(Hôm qua cô ấy không vui vì cô ấy không đậu kỳ thi.)

  • I was not you so I didn’t decide.

(Tôi không phải bạn nên tôi không thể quyết định được)

  • He wasn’t angry with you.

(Anh ấy đã không tức giận với bạn)

– Cấu trúc câu nghi vấn:

Câu hỏi: Was/Were + S + N/Adj?

Câu trả lời:

  • Yes, S + was/were
  • No, S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ:

  • Was Helen the first to sign up for this course?

(Helen có phải là người đầu tiên đăng ký khóa học này không?)

  • Was you angry?

(Bạn đã tức giận à?)

  • Was he a dentist last year?

(Anh ta đã làm nha sĩ vào năm ngoái à?)

  • Câu trả lời: Yes, she /he was.

Công thức thì quá khứ đơn

Xem thêm:

=> THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH – CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP

=> THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN – CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP

2.2. Thì quá khứ đơn với động từ thường

– Cấu trúc câu khẳng định: S + V2 + O

Ví dụ:

  • My family went to Sapa last month.

(Gia đình tôi đã đi Sapa vào tháng trước.)

  • I met him in an English class yesterday.

(Tôi đã gặp anh ấy trong một lớp học tiếng Anh ngày hôm qua.)

  • She went to the hospital last week.

(Cô ấy đã đến bệnh viện từ tuần trước)

– Cấu trúc câu phủ định: S + did not + V_ infinitive

Ví dụ:

  • I didn’t go to the party last night.

(Tôi đã không đến buổi tiệc tối hôm qua.)

  • We didn’t accept their offer.

(Chúng tôi đã không đồng ý đề nghị của họ)

  • She didn’t show me the password to her computer.

(Cô ấy đã không cho tôi xem mật khẩu của máy tính)

– Cấu trúc câu nghi vấn: Did + S + V infinitive

Câu trả lời:

  • Yes, S + did
  • No, S + didn’t.

Ví dụ:

  • Did you go to the party last night?

(Bạn có đến buổi tiệc tối hôm qua không?)

  • Did you bring my key?

(Bạn đã cầm chìa khóa của tôi đúng không?)

  • Did she play piano for school?

(Cô ấy đã chơi piano cho trường học à?)

  • Câu trả lời: No, she /he didn’t.

ĐĂNG KÝ NGAY:

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1

=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

Thì quá khứ đơn là gì?  

Bắt đầu tìm hiểu thì quá khứ đơn không thể không nhắc đến định nghĩa của nó. Vậy thì quá khứ đơn là gì? Hiểu một cách đơn giản nhất, thì quá khứ đơn là thì dùng để diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ chấm dứt ở hiện tại mà cả người nói và người nghe đều biết rõ thời gian nó diễn ra.

Cùng diễn tả những hành động liên quan đến quá khứ nên khá nhiều bạn còn nhầm lẫn khái niệm với thì hiện tại hoàn thành. Điểm dễ nhận biết để phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là hành động ở thì quá khứ đơn đã chấm dứt, biết rõ thời gian trong khi đó hành động ở thì hiện tại hoàn thành tuy diễn ra từ quá khứ nhưng vẫn có thể tiếp diễn ở hiện tại.

Xem thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn chi tiết nhất

Công thức thì quá khứ đơn

Cũng tương tự như các thì khác trong tiếng Anh, công thức thì quá khứ đơn bao gồm cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cụ thể như bảng dưới đây:

Loại câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

Với động từ thường:

S + V-ed/ cột 2

Với động từ to be:

S + was/ were + O

Minh passed the exam (Minh đã vượt qua kì thi rồi đó).

My mother was at home last night (Tối qua mẹ tớ ở nhà).

Phủ định

Với động từ thường:

S + did not + V (nguyên dạng)

(did not = didn’t)

Với động từ to be:

S + was/ were + not + O

Minh did not pass the exam (Minh không vượt qua kì thi rồi)

My mother was not at home last night (Tối qua mẹ tớ không ở nhà).

Nghi vấn

Với động từ thường:

Did + S + V (nguyên dạng)?

Với động từ to be:

Was/ were + S + O?

Did Minh pass the exam? (Minh có vượt qua kì thi không nhỉ?

Was your mother at home last night? (Tối qua mẹ cậu có ở nhà không thế?)

Bạn hãy ghi nhớ công thức chung trên đây để áp dụng vào bài tập, đặc biệt là các dạng bài tập thì quá khứ đơn và hiện tại đơn vì đôi lúc chúng khá giống nhau ở việc trình bày thời điểm không rõ ràng. 

I. Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn là thì quá khứ dùng để diễn tả hoặc mô tả một hành động, sự việc hoặc sự kiện nào đó diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ về thì quá khứ đơn:

    • We went shopping yesterday (Chúng tôi đã đi mua sắm ngày hôm qua).
    • He didn’t come to school last week (Anh ấy đã không đến trường vào tuần trước).
Ví dụ về thì quá khứ đơn

II. Công thức thì quá khứ đơn

Cũng như các thì khác. Cấu trúc thì quá khứ đơn được chia thành 3 dạng: hỏi, khẳng định, phủ định như sau:

Loại câu Công thức
1. Khẳng Định

S +V-ed + …

I/He/She/It + Was +…

We/You/They + Were +…

Ví dụ: They went shopping at mall yesterday (Họ đi mua sắm ở trung tâm thương mại vào ngày hôm qua).

2. Phủ Định

S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + …

I/He/She/It + was not (wasn’t) +…

We/You/They + were not (weren’t) +…

Ví dụ: We didn’t come to supermarket last week (Chúng tôi không đi siêu thị tuần trước).

3. Nghi Vấn

Did + S + V nguyên bản + … ?

Was (wasn’t) + I/He/She/It + …?

Were (weren’t) +We/You/They +…?

Trả lời:

    • Yes/No, S + did hoặc didn’t (did not)
    • Yes/No, S + was/were (wasn’t/weren’t)

Ví dụ: Did you bring him the gift? (Bạn đã mang gói quà cho anh ấy phải không?).

Cấu trúc thì quá khứ đơn

III. Cách sử dụng thì quá khứ đơn và ví dụ cụ thể

Thì quá khứ đơn được sử dụng trong 6 trường hợp dưới đây. Trong quá trình luyện thi tiếng Anh IELTS bạn sẽ sử dụng rất nhiều thì này:

Cách dùng Ví dụ
1/ Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ

World War II was a world war that began in 1939 and ended in 1945 (Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh thế giới bắt đầu vào năm 1939 và kết thúc vào năm 1945).

2/ Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

When I was a little girl, I always read comics (Khi tôi còn là một cô bé, tôi luôn đọc truyện tranh).

3/ Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes (Susie mở cửa, bật đèn và cởi quần áo).

4/ Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

The children were playing football when their mother came back home (Những đứa trẻ đang chơi bóng đá khi mẹ chúng về nhà).

5/ Dùng trong câu điều kiện loại II

If I were you, I wouldn’t buy it (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó).

6/ Dùng trong câu ước không có thật

I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it (Tôi đã không học tập chăm chỉ ở trường, và bây giờ tôi xin lỗi về điều đó).

Công thức quá khứ đơn

1. Câu khẳng định

 

Động từ “to be”

Động từ thường

Cấu trúc

S + was/ were + N/Adj

S + V-ed

Lưu ý

I/ He/ She/ It / Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + was

We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ

– Ms. Hoa was very happy when her husband bought her a bouquet yesterday. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc khi chồng cô mua tặng cô 1 bó hoa vào hôm qua.)

– They were in Bangkok on their summer holiday 3 years ago. (Họ ở Băng Cốc vào kỳ nghỉ hè 3 năm trước.)

– We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)

– I met my old friend at the shopping mall yesterday. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình trong trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)

2. Câu phủ định

 

Động từ “to be”

Động từ thường

Cấu trúc

S + was/were not + N/Adj

S + did not + V (nguyên thể)

Lưu ý

was not = wasn’t

were not = weren’t

did not = didn’t

Ví dụ

– She wasn’t very happy last night because of her son’s bad behavior to her friends. (Tối qua cô ấy đã rất không vui vì cách cư xử không tốt của con trai với bạn mình.)

– It was Sunday yesterday. (Hôm qua là Chủ nhật)

– He didn’t go to work last week. (Tuần trước cậu ta đã không đi làm.)

– We didn’t get any phone calls from the HR department yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi không nhận được cuộc gọi nào từ phòng nhân sự cả.)

3. Câu nghi vấn

 

Động từ “to be”

Động từ thường

Cấu trúc

Q: Was/Were+ S + N/Adj?

A: Yes, S + was/were.

      No, S + wasn’t/weren’t.

Q: Did + S + V(nguyên thể)?

A: Yes, S + did.

     No, S + didn’t.

Ví dụ

– Q: Was Neil Armstrong the first person to step on The Moon? (Có phải Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng không?)

A: Yes, he was / No, he wasn’t. (Có, ông ấy có./ Không, ông ấy không.)

– Q: Were you at school yesterday? (Hôm qua con có đi học không?)

A: Yes, I was./ No, I was not. (Có, con có./ Không, con không.)

– Q: Did you visit President Ho Chi Minh Mausoleum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm lăng chủ tịch Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)

A: Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.)

– Q: Did he oversleep and was late for school yesterday? (Có phải hôm qua cậu ấy ngủ quên và đi học muộn không?)

A: Yes, he did./ No, he didn’t.(Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)

MỞ RỘNG

THÊM ĐUÔI “-ED” VÀO SAU ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC

Thông thường ta thêm “ed” vào sau động từ

  • Ví dụ: catch – catched, turn – turned, need – needed

Động từ tận cùng là “e” → chỉ cần thêm “d”

  • Ví dụ: type – typed, smile – smiled, agree – agreed

Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.

  • Ví dụ: stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped

Động từ có HAI âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ HAI → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.

  • Ví dụ: commit – committed, prefer – preferred

NGOẠI LỆ: travel – travelled / traveled  

Động từ tận cùng là “y”:

– Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u), ta thêm “ed”.

Ví dụ: play – played, stay – stayed

– Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại) ta đổi “y” thành “i + ed”.

Ví dụ: study – studied, cry – cried

Các bạn xem cách phát âm chuẩn ed ở đây nhé: Quy tắc phát âm ed trong tiếng Anh

Dành tặng các bạn học IELTS nguồn 15 ebooks từ cơ bản đến nâng cao, do IELTS Fighter biên soạn, có đủ từ ngữ pháp, từ vựng đến 4 kỹ năng để ôn luyện hiệu quả hơn.

Bạn click qua đây đăng ký nhận nhé: /15sach 

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là gì?

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) là loại thì dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • We went to the cinema yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi đã đi đến rạp phim.)
  • He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)

2. Công thức thì quá khứ đơn

Dưới đây là công thức của thì quá khứ đơn bạn cần nắm:

2.1 Công thức thì quá khứ đơn với động từ “TO BE”

  • Thể khẳng định (+)
  • Thể phủ định (-)
  • Thể nghi vấn (?)

Công thức: S + was/ were +…

Lưu ý: 

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Ví dụ:

  • She was the love of my life (Cô ấy là tình yêu của cuộc đời tôi)
  • I was unable to control my emotions. (Tôi đã không thể kiểm soát được cảm xúc)
  • They were soldiers during the war. (Họ từng là bộ đội trong chiến tranh)

Công thức: S + was/ were + not

Lưu ý:

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ:

  • I was not happy with the service (Tôi đã không hài lòng về dịch vụ)
  • The doctor wasn’t clear about my condition (Bác sĩ đã không rõ về tình hình của tôi)

Câu nghi vấn Yes/No Question

Q: Was/ Were + S +…?
=> Yes, S + was/ were.
=> S + wasn’t/ weren’t.

Lưu ý:

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ:

Was she happy with the gift? (Cô ấy có vui vì món quà không?)

=> Yes, she was (Có)

Were they excited to have a new dog? (Họ có háo hức khi có một chú chó mới không?)

=> No, they weren’t/ Yes, they were

Câu nghi vấn Wh-Question (?)

Q: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
A: S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ:

Who was the guy in green? (Người đàn ông mặc đồ xanh là ai vậy?)

=> He was an FBI (Ông ấy là FBI)

Where were all of you yesterday? (Tất cả các bạn đã ở đâu vậy?)

=> We were at a party (Chúng tôi ở một bữa tiệc)

2.2 Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường

  • Thể khẳng định (+)
  • Thể phủ định (-)
  • Thể nghi vấn (?)

Công thức: S + V2/ed +…

Lưu ý:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)

Ví dụ:

  • He saved my dog from falling from the roof. (Anh ấy đã cứu con cún của tôi không ngã từ mái nhà)
  • I paid for dinner for my whole family. (Tôi đã trả tiền bữa tối cho cả gia đình)

Công thức: S + did not + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ:

  • I did not come to class yesterday (Hôm qua tôi đã không đến lớp)
  • Marina did not give me her number (Marina đã không cho tôi số điện thoại của cô ấy)
  • You didn’t clean the floor, Mike! (Anh đã không lau sàn đấy Mike!)

Câu nghi vấn Yes/No Question

Q: Did + S + V (nguyên thể)?
=> Yes, S + did.
=> No, S + didn’t.

Lưu ý: did not = didn’t

Ví dụ:

Did you go out with your cousin last Wednesday? (Bạn đã đi chơi với em họ tối thứ Tư vừa qua phải không?)

=>Yes, I did/ No, I didn’t

Did she tell you to pay her the money? (Cô ấy có bảo bạn trả tiền cho cô ấy không?)

=> No, she didn’t/ Yes, she did

Câu nghi vấn Wh-Question (?)

Q: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
A: S + V-ed +…

Ví dụ:

What did your family have for dinner? (Gia đình bạn đã dùng gì cho bữa tối)

=> We had beef steak. (Chúng tôi ăn bít tết)

When did Laura leave the house? (Laura rời khỏi nhà vào lúc nào?)

=> She left at 8 o’clock (Cô ấy rời đi lúc 8 giờ đúng)

1. Thì Quá khứ đơn là gì?

Thì Quá khứ Đơn có chức năng chính là diễn tả một hành động hoặc một tình trạng trong quá khứ. Thì Quá khứ Đơn thường đi kèm với thời gian mà hành động hay tình trạng đó diễn ra.

Tuy nhiên, khi đi vào phân tích chi tiết thì thì Quá khứ Đơn sẽ có nhiều chức năng cụ thể và tương ứng với các trường hợp khác nhau.

Ví dụ:

  • When I was young, I usually went to school late.
  • We didn’t attend the meeting yesterday.
  • Two days ago, they were sick.
  • My grandparents bought this house many years ago.

2. Công thức thì Quá khứ Đơn

Cấu trúc thì Quá khứ đơn ở các dạng câu:

Động từ be Động từ thường
Khẳng định S + was/were + Adj/ N (phrase) S + V2/V-ed + (object)
Phủ định S + was/were + NOT + Adj / N (phrase) S + didn’t + V(BARE) + (object)
Nghi vấn Was/Were + S + Adj / N (phrase) ?
– Yes, S + was/were
– No, S + was/were + not
Did + S + V(bare) ?
– Yes, S + did
– No, S + didn’t

2.1. Công thức thì Quá khứ Đơn thể Khẳng định

Động từ be Động từ thường
Công thức S + was/were + Adj/ N (phrase) S + V2/V-ed + (object)
Ví dụ At 5pm yesterday, that customer was at our company.
When that customer came this afternoon, we were out for lunch.
We lived in Đà Lạt for 5 years before moving to Hồ Chí Minh City.
Yesterday, my mom caught some rats in the kitchen.

Bảng chủ ngữ với động từ be tương ứng:

Subject ‘be’
I/He/She/It/Mybrother/The cat/… was
We/You/They/My parents/Our teachers/… were

*Lưu ý với động từ thường:

V2 là cột động từ thứ 2 của các động từ bất quy tắc (không đi theo quy tắc thêm -ed). VD: catch – caught – caught, begin- began– begun, v.v.

V-ed là cột động từ thứ 2 của các động từ có quy tắc (đi theo quy tắc thêm -ed vào cột 2 và cột 3 của động từ). VD: want- wanted– wanted, watch- watched– watched, v.v.

2.2. Công thức thì Quá khứ đơn thể Phủ định

Động từ be Động từ thường
Công thức S + was/were + NOT + Adj / N (phrase) S + didn’t + V(BARE) + (object)
Ví dụ She wasn’t at home when you called this morning.
Those college students were not studious during their first year.
Those employees didn’t go on the company trip.
I tried to call that customer, but she didn’t pick up.

*Lưu ý:

  • was not= wasn’t
  • were not= weren’t
  • did not = didn’t

2.3. Công thức thì Quá khứ Đơn thể Nghi vấn

2.3.1 Câu hỏi Yes-No

Động từ be Động từ thường
Câu hỏi Was/Were + S + Adj / N (phrase) ?  Did + S + V(bare) ?
Trả lời Yes, S + was/were
No, S + was/were + not
Yes, S + did
No, S + didn’t
Ví dụ Were you at Jack’s party last night?
→ Yes, I was.
Did you come across your high school friend this morning?
→ Yes, I did. I was so happy to see her again

2.3.2 Câu hỏi Wh-

Động từ Be

Nhóm 1 When/Where/Why/What/How + was/were (not) + S + Adj / N (phrase) + …? 
Nhóm 2 Who/What + was/were (not) + Adj / N (phrase)/… + …?(từ hỏi làm chủ ngữ)

Ví dụ:

  • Where were your brother last night? (Anh/Em trai bạn đã ở đâu đêm qua?)
  • What were your hobbies when you were a kid? (Những sở thích của bạn là gì khi bạn còn là một đứa trẻ?)
  •   Why weren’t you by my side when I needed you the most ? (Tại sao bạn đã không ở bên tôi khi tôi cần bạn nhất?)
  • Who were in the meeting room 2 hours ago? (Ai đã ở trong phòng họp 2 tiếng trước?)

Động từ Thường (Action Verbs)

Nhóm 1 When/Where/Why/What/How + did (not) + S + V(BARE) + (object) + …? 
Nhóm 2 Who/What + V2/V-ed + (object) + …?Who/What + didn’t + V(BARE) + (object) + …?(từ hỏi làm chủ ngữ)

Ví dụ:

  • Who washed the dishes this afternoon? (Ai rửa bát trưa nay?)
  • Where did your family go last weekend? (Gia đình bạn đã đi đâu vào cuối tuần trước?
  • Who didn’t take part in the activity? (Ai đã không tham gia hoạt động?)
  • What caused that tragic accident? (Điều gì đã gây ra tai nạn thảm khốc đó?)

1. Thì quá khứ đơn là gì – Simple past

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là dạng thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc và biết rõ thời gian hành động đó xảy ra.

Ví dụ: 

  • We went to the supermarket yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi đã đi đến siêu thị)
  • John didn’t come to school last week. (Tuần trước John đã không đến trường.)
Thì quá khứ đơn – Past simple tense

2.Công thức thì quá khứ đơn (Simple past tense)

Công thức thì quá khứ đơn sẽ chia ra 2 dạng dành cho động từ TOBE và động từ thường. Mỗi dạng động từ sẽ có công thức riêng, do vậy các bạn cần lưu ý để chia đúng động từ ở dạng thì quá khứ đơn.

Thì quá khứ đơn với động từ TOBE

(+)Thể khẳng định 

Cấu trúc: 

S + was/ were + O

Trong đó: 

Nếu S (số ít),  ta có:  I/ He/ She/ It + was

Nếu S (số nhiều), ta có:  We/ You/ They + were

Ví dụ: 

  • My television was broken yesterday. (Chiếc tivi của tôi đã bị hỏng hôm qua)
  • They were in Da Nang on their winter vacation last month. (Họ đã ở Đà Nẵng vào kỳ nghỉ đông tháng trước.)

(-) Thể phủ định

Cấu trúc:  

S + was/were not + Object/Adj

(Đối với thể phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ TOBE)

Trong đó: 

was not = wasn’t

were not = weren’t

Ví dụ:

  • We weren’t at school yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở trường học.)
  • She wasn’t happy because she argued with her mother last night. (Cô ấy không vui vì cãi nhau với mẹ tối qua.)
  • You weren’t loyal with me. (Cậu đã không trung thành với tớ.)

(?) Thể nghi vấn 

Cấu trúc:

Was/Were+ S + Object/Adj?

Trả lời:

TH1: Nếu chủ từ là số ít: Yes/No, I/he/she/it + was/wasn’t

TH2: Nếu chủ từ là số nhiều: Yes/No, we/ you/ they + were/ weren’t.

Ví dụ: 

  • Were you sad when you didn’t get a new bicycle?

=>  Yes, I was./ No, I wasn’t.

  • Were you in Peter’s house yesterday? (Bạn đã ở nhà Peter hôm qua phải không?)

=>  Yes, I was./ No, I wasn’t.

Câu hỏi WH – question

Cấu trúc: 

WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời:

S + was/ were (+ not) +….

Ví dụ:

  • What was the birthday like yesterday? (Hôm qua tiệc sinh nhật như thế nào?)
  • Why were you upset? (Tại sao bạn lại buồn?)

Xem lại Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ đơn với động từ thường

Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường có chút khác biệt với động từ TOBE, dưới đây sẽ là công thức chung cần ghi nhớ.

(+) Thể khẳng định

Cấu trúc:

S + V-ed/ V2 (bất quy tắc) + O

Trong đó:  S (subject) là Chủ ngữ , V-ed/ V2 là Động từ được chia ở dạng quá khứ đơn.

– Nếu là động từ có quy tắc ở thì quá khứ, bạn chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ.

– Nếu là động từ bất quy tắc (không chia theo nguyên tắc thêm -ed) thì ta cần học thuộc bảng động từ đó. 

Ví dụ: 

  • She watched the ball game yesterday. (Cô ấy đã xem trận bóng này vào hôm qua.)
  • I wore a yellow dress yesterday. (Tôi mặc chiếc váy màu vàng hôm qua.)

(-) Thể phủ định

Cấu trúc: 

S + did not + V (ở dạng nguyên thể)

Ta có: 

  • did not= didn’t

Ví dụ: 

  • She didn’t play chess last Sunday. (Cô ấy đã không chơi cờ vua vào chủ nhật tuần trước.)
  • They did not accept my apology. (Họ không đồng ý lời xin lỗi của tôi.)

(?) Thể nghi vấn 

Cấu trúc:

Did + S + V(nguyên mẫu)?

Trả lời:

Yes, S + did./No, S + didn’t.

Trong thì quá khứ đơn để đặt câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên mẫu.

Ví dụ: 

  • Did you bring her the lipstick? (Bạn đã mang thỏi soi cho cô ấy phải không?)

=> Yes, I did./ No, I didn’t.

  • Did you visit Ho Chi Minh Museum with your girlfriend last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí MInh với bạn gái của bạn cuối tuần trước hay không?)

=> Yes, I did./ No, I didn’t.

Câu hỏi WH – question

Cấu trúc: 

WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?

Trả lời: 

S + V-ed +…

Ví dụ:

  • What did you do last week? (Bạn đã làm gì tuần trước?)
  • Why did he break up with her? (Tại sao anh ấy lại chia tay cô ta?)
Công thức thì quá khứ đơn – Bí quyết học tiếng Anh

Ngoài những thông tin về chủ đề Công Thức Của Thì Quá Khứ Đơn này bạn có thể xem thêm nhiều bài viết liên quan đến Thông tin học phí khác tại đây nhé.

Vậy là chúng tôi đã cập nhật những thông tin hot nhất, được đánh giá cao nhất về Công Thức Của Thì Quá Khứ Đơn trong thời gian qua, hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục Thông tin sự kiện để update thêm nhé! Hãy like, share, comment bên dưới để chúng tôi biết được bạn đang cần gì nhé!

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button