Đổi Cm Ra Inch – Thông tin tuyển sinh đào tạo Đại học Cao đẳng
Đổi Cm Ra Inch đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Đổi Cm Ra Inch trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
chuyển đổi Centimet sang Inch
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Centimet
Thêm thông tin: Inch
Centimet
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
chuyển đổi Centimet sang Inch
Inch
Inch là đơn vị chiều
dài được sử dụng chủ yếu trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/12 phút và 1/36 thước Anh.
Bảng Centimet sang Inch
Centimet | Inch |
---|---|
0cm | 0.00in |
1cm | 0.39in |
2cm | 0.79in |
3cm | 1.18in |
4cm | 1.57in |
5cm | 1.97in |
6cm | 2.36in |
7cm | 2.76in |
8cm | 3.15in |
9cm | 3.54in |
10cm | 3.94in |
11cm | 4.33in |
12cm | 4.72in |
13cm | 5.12in |
14cm | 5.51in |
15cm | 5.91in |
16cm | 6.30in |
17cm | 6.69in |
18cm | 7.09in |
19cm | 7.48in |
Centimet | Inch |
---|---|
20cm | 7.87in |
21cm | 8.27in |
22cm | 8.66in |
23cm | 9.06in |
24cm | 9.45in |
25cm | 9.84in |
26cm | 10.24in |
27cm | 10.63in |
28cm | 11.02in |
29cm | 11.42in |
30cm | 11.81in |
31cm | 12.20in |
32cm | 12.60in |
33cm | 12.99in |
34cm | 13.39in |
35cm | 13.78in |
36cm | 14.17in |
37cm | 14.57in |
38cm | 14.96in |
39cm | 15.35in |
Centimet | Inch |
---|---|
40cm | 15.75in |
41cm | 16.14in |
42cm | 16.54in |
43cm | 16.93in |
44cm | 17.32in |
45cm | 17.72in |
46cm | 18.11in |
47cm | 18.50in |
48cm | 18.90in |
49cm | 19.29in |
50cm | 19.69in |
51cm | 20.08in |
52cm | 20.47in |
53cm | 20.87in |
54cm | 21.26in |
55cm | 21.65in |
56cm | 22.05in |
57cm | 22.44in |
58cm | 22.83in |
59cm | 23.23in |
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Cách quy đổi cm → in
1 Centimét bằng 0.39370078740157 Inch:
1 cm = 0.39370078740157 in
1 in = 2.54 cm
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Bảng Centimét sang Inch
1cm bằng bao nhiêu in | |
---|---|
0.01 Centimét = 0.0039370078740157 Inch | 10 Centimét = 3.9370078740157 Inch |
0.1 Centimét = 0.039370078740157 Inch | 11 Centimét = 4.3307086614173 Inch |
1 Centimét = 0.39370078740157 Inch | 12 Centimét = 4.7244094488189 Inch |
2 Centimét = 0.78740157480315 Inch | 13 Centimét = 5.1181102362205 Inch |
3 Centimét = 1.1811023622047 Inch | 14 Centimét = 5.511811023622 Inch |
4 Centimét = 1.5748031496063 Inch | 15 Centimét = 5.9055118110236 Inch |
5 Centimét = 1.9685039370079 Inch | 16 Centimét = 6.2992125984252 Inch |
6 Centimét = 2.3622047244094 Inch | 17 Centimét = 6.6929133858268 Inch |
7 Centimét = 2.755905511811 Inch | 18 Centimét = 7.0866141732283 Inch |
8 Centimét = 3.1496062992126 Inch | 19 Centimét = 7.4803149606299 Inch |
9 Centimét = 3.5433070866142 Inch | 20 Centimét = 7.8740157480315 Inch |
Cách chuyển đổi Centimet sang Inch
1 [Centimet] = 0.39370078740157 [Inch]
[Inch] = [Centimet] / 2.54
Để chuyển đổi Centimet sang Inch chia Centimet / 2.54.
Ví dụ
12 Centimet sang Inch
12 [cm] / 2.54 = 4.7244094488189 [in]
Bảng chuyển đổi
Centimet | Inch |
---|---|
0.01 cm | 0.0039370078740157 in |
0.1 cm | 0.039370078740157 in |
1 cm | 0.39370078740157 in |
2 cm | 0.78740157480315 in |
3 cm | 1.1811023622047 in |
4 cm | 1.5748031496063 in |
5 cm | 1.9685039370079 in |
10 cm | 3.9370078740157 in |
15 cm | 5.9055118110236 in |
50 cm | 19.685039370079 in |
100 cm | 39.370078740157 in |
500 cm | 196.85039370079 in |
1000 cm | 393.70078740157 in |
Thay đổi thành
⚡ Centimet
Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?
Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:
- 1 cm = 10 mm
- 1 cm = 0.3937 inch
- 1 cm = 0.1 dm
- 1 cm = 0,0328 ft
- 1 cm = 0.01 m
- 1 cm = 0.001 km
⚡ Inch
Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, (tiếng Việt đọc như “in-sơ”), số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in ( ” ) l đôi khi là “ – dấu phẩy trên là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Mỹ và Hệ đo lường Anh
Quy Đổi Đơn Vị Inch Sang Cm
Ở Việt Nam chủ yếu dùng các đơn vị đo chiều dài phổ thông là meter ( mét – m ) , centimeter (xentimét – cm) và milimet (mi li mét – mm ) , các sản phẩm nhập khẩu về Việt Nam thường có các thông số như inch , feet … vậy quy đổi ra cm , mm , m như thế nào và đây là con số quy đổi chính xác :
1 inch = 2,54 cm = 25,4 mm = 0,0254 mét
1 cm bằng bao nhiêu in ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Inch (cm → in) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Xem thêm:
- Quy đổi Centimet sang Ki-lô-mét (cm → km)
- Quy đổi Centimet sang Héc-tô-mét (cm → hm)
- Quy đổi Centimet sang Đề-ca-mét (cm → dam)
- Quy đổi Centimet sang Mét (cm → m)
- Quy đổi Centimet sang Đề-xi-mét (cm → dm)
- Quy đổi Centimet sang Milimét (cm → mm)
- Quy đổi Centimet sang Inch (cm → in)
- Quy đổi Centimet sang Pixel (cm → px)
- Quy đổi Centimet sang Thước Anh (cm → yd)
- Quy đổi Centimet sang Foot (cm → ft)
- Quy đổi Centimet sang Dặm (cm → mile)
1 cm bằng bao nhiêu in?
1 centimet tương đương 0.3937007874 inch:
1cm = (1/2.54) in = 0.3937007874 in
Cách đổi cm sang inch
Khoảng cách d đơn vị inch (″) bằng khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia 2.54.
Công thức:
d(″) = d(cm) / 2.54
Ví dụ
– Đổi 30 cm sang inch:
d(″) = 30 / 2.54 = 11.811″
– 9 cm bằng bao nhiêu inch?
d(″) = 9 / 2.54 = 3.5433 in
Bảng quy đổi Centimet sang Inch
Centimet (cm) | Inch (“) (dạng thập phân) |
Inch (“) (dạng phân số) |
---|---|---|
0.0 cm | 0.00 in | 0 in |
0.1 cm | 0.0394 in | 3/64 in |
1 cm | 0.3937 in | 25/64 in |
2 cm | 0.7874 in | 25/32 in |
3 cm | 1.1811 in | 1 3/16 in |
4 cm | 1.5748 in | 1 37/64 in |
5 cm | 1.9685 in | 1 31/32 in |
6 cm | 2.3622 in | 2 23/64 in |
7 cm | 2.7559 in | 2 3/4 in |
8 cm | 3.1496 in | 3 5/32 in |
9 cm | 3.5433 in | 3 35/64 in |
10 cm | 3.9370 in | 3 15/16 in |
20 cm | 7.8740 in | 7 7/8 in |
30 cm | 11.8110 in | 11 13/16 in |
40 cm | 15.7840 in | 15 3/4 in |
50 cm | 19.6850 in | 19 11/16 in |
60 cm | 23.6220 in | 23 5/8 in |
70 cm | 27.5591 in | 27 9/16 in |
80 cm | 31.4961 in | 31 1/2 in |
90 cm | 35.4331 in | 35 7/16 in |
100 cm | 39.3701 in | 39 3/8 in |
Xem thêm:
Bài viết trước
Quy đổi từ Inch sang Cm
Làm thế nào để chuyển đổi từ cm sang inch
1 cm bằng 0,3937007874 inch:
1 cm = (1 / 2,54) “= 0,3937007874”
Khoảng cách d tính bằng inch (″) bằng khoảng cách d tính bằng cm (cm) chia cho 2,54:
d (″) = d (cm) / 2,54
Thí dụ
Chuyển từ 20 cm sang inch:
d (“) = 20 cm / 2,54 = 7,874″
Bảng chuyển đổi từ Centimet sang inch
Phần inch được làm tròn thành độ phân giải 1/64.
Centimet (cm) | Inch (“) (thập phân) |
Inch (“) (phân số) |
---|---|---|
0,01 cm | 0,0039 trong | 0 trong |
0,1 cm | 0,0394 trong | 3/64 trong |
1 centimet | 0,3937 trong | 25/64 trong |
2 cm | 0,7874 trong | 25/32 trong |
3 cm | 1.1811 in | 1 3/16 trong |
4 cm | 1.5748 trong | 1 37/64 trong |
5 cm | 1.9685 in | 1 31/32 trong |
6 cm | 2,3622 in | 2 23/64 trong |
7 cm | 2,7559 in | 2 3/4 trong |
8 cm | 3,1496 trong | 3 5/32 trong |
9 cm | 3,5433 trong | 3 35/64 trong |
10 cm | 3.9370 in | 3 15/16 trong |
20 cm | 7.8740 in | 7 7/8 trong |
30 cm | 11,8110 in | 11 13/16 trong |
40 cm | 15,7840 in | 15 3/4 trong |
50 cm | 19,6850 in | 19 11/16 trong |
60 cm | 23,6220 in | 23 5/8 trong |
70 cm | 27,5591 trong | 27 9/16 trong |
80 cm | 31.4961 trong | 31 1/2 trong |
90 cm | 35.4331 trong | 35 7/16 trong |
100 cm | 39.3701 trong | 39 3/8 trong |
Inch sang cm ►
Xem thêm
- Chuyển đổi từ inch sang cm
- cm sang feet + inch
- chuyển đổi cm sang feet
- chuyển đổi cm sang mm
- Chuyển đổi từ Mét sang inch
- chuyển đổi mm sang inch
- Chuyển đổi từ Feet sang inch
- Chuyển đổi 1 cm sang inch
- Chuyển đổi 2 cm sang inch
- Chuyển đổi 3 cm sang inch
Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?
Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp “Chuyển đổi” để biết kết quả chuyển đổi sang (in)
Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và
là bao nhiêu
Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này
= Centimet*0.39370098114
Công cụ chuyển đổi 2 Centimet sang Inch?
2 Centimet bằng 0,7874 Inch
(2cm = 0.787in)
Công cụ chuyển đổi 5 Centimet sang Inch?
5 Centimet bằng 1,9685 Inch
(5cm = 1.969in)
Công cụ chuyển đổi 10 Centimet sang Inch?
10 Centimet bằng 3,9370 Inch
(10cm = 3.937in)
Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Inch?
20 Centimet bằng 7,8740 Inch
(20cm = 7.874in)
Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Inch?
100 Centimet bằng 39,3701 Inch
(100cm = 39.37in)
Một inch bằng bao nhiêu cm?
Inch được biết đến là đơn vị đo lường chiều dài được sử dụng tại quốc gia Mỹ, Anh, Canada. Và được viết tắt bằng dấu “. Một inch bằng bao nhiêu cm?
Theo quy ước, 1 inch khi đổi ra các đơn vị đo khác sẽ có giá trị khác nhau. Công thức chuyển đổi từ inch ra cm như sau:
X inch = X x 2.54 = Y cm
Trong đó:
- X là độ dài đơn vị inch cần đổi ra cm
- Y là kết quả độ dài cm sau khi đổi ra inch
Ví dụ: Bạn cần đổi 3 inch ra cm thì sẽ được tính:
- 3 x 2.54 = 7.62 cm.
- 3 x 25.4 = 76.2 mm.
- 3 x 0.0245 = 0.0762 m.
Xem thêm: Top 15 Laptop Cho Sinh Viên Học Online 2022
Bảng quy đổi inch ra cm
Theo quy ước 1 inch = 2.54 cm, bạn có thể dễ dàng tính được 9 inch, 12 inch, 24 inch,… Dưới đây là bảng quy đổi inch ra cm, bạn có thể tham khảo nhé!
Bảng quy đổi inch ra cm (Nguồn: Internet)
Một inch bằng bao nhiêu cm trong Word?
Word là phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng phổ biến. Trong Word có tính năng thước kẻ (Ruler) giúp bạn căn chỉnh văn bản, hình ảnh, vị trí điều chỉnh căn lề, thụt đầu dòng,… Khi bật tính năng Ruler, bạn có thể tùy chọn thước đo là các đơn vị như inch, cm, mm,… Vậy khi chọn đơn vị là inch thì một inch bằng bao nhiêu cm? Tương tự như cách quy đổi ở trên, trong Word quy ước 1 inch = 2.54 cm.
1 inch trong Word bằng 2.54 cm (Nguồn: Internet)
Xem thêm: #14 Cách Chuyển File Word Sang PDF Miễn Phí, Đơn Giản
1 inch TV bằng bao nhiêu cm?
Rất dễ nhận thấy màn hình Tivi sẽ được quy ước bằng đơn vị inch và được tính bằng độ dài đường chéo thay vì kích thước chiều rộng hay chiều dài. Khi xác định được tivi bao nhiêu inch, bạn hoàn toàn có thể tính toán được khoảng cách tốt nhất từ mắt người xem tới màn hình và độ lớn của tivi là bao nhiêu.
1 inch Tivi sẽ tương đương với 2.54 cm, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi inch ra cm hoặc có thể áp dụng công thức:
- Độ dài centimet = 2.54 x độ dài inch
- Độ dài inch = Độ dài centimet/ 2.54
Tivi được đo bằng độ dài đường chéo (Nguồn: Internet)