Mã Tỉnh Đồng Tháp – Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng

Mã Tỉnh Đồng Tháp đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Mã Tỉnh Đồng Tháp trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
Video: Trà Đàm Tỉnh Thức (Số 3) – SỰ THẬT
Bạn đang xem video Trà Đàm Tỉnh Thức (Số 3) – SỰ THẬT mới nhất trong danh sách Thông tin tuyển sinh được cập nhật từ kênh Nguyễn Hồng Huấn từ ngày 2022-03-22 với mô tả như dưới đây.
#TraDamTinhThuc, #SuThat, #NguyenHongHuan
Trà đàm tỉnh thức, chủ đề: Sự Thật, tại Không Gian An Yên.
Mã huyện Đồng Tháp
VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc tài liệu Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Đồng Tháp. Nội dung tài liệu đã được tổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo.
Tỉnh Đồng Tháp: Mã 50
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_50 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_50 | KV3 |
Huyện Châu Thành: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | THPT Tân Phú Trung | Xã Tân Phú Trung, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
004 | THPT Nha Mân | Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
078 | THPT bán công Châu Thành | Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
067 | TT GDTX Châu Thành | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
001 | THPT Châu Thành 1 | Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
002 | THPT Châu Thành 2 | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
091 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Châu Thành | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
053 | TT Dạy nghề – GDTX Châu Thành | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Lai Vung: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Lai Vung 3 | Xã Tân Thành, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
006 | THPT Lai Vung 2 | Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
005 | THPT Lai Vung 1 | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
054 | TT Dạy nghề – GDTX Lai Vung | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
092 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lai Vung | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
008 | THPT Phan Văn Bảy | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
079 | THPT bán công Lai Vung | TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
068 | TT GDTX Lai Vung | TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Lấp Vò: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
013 | THCS & THPT Bình Thạnh Trung | Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
011 | THPT Lấp Vò 3 | Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
010 | THPT Lấp Vò 2 | Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
093 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lấp Vò | Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
080 | THPT bán công Lấp Vò | TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
069 | TT GDTX Lấp Vò | Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
055 | TT Dạy nghề – GDTX Lấp Vò | Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
009 | THPT Lấp Vò 1 | TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
Thành phố Sa Đéc: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
090 | THPT Đồ Chiểu | Phường 1, Tp Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
014 | THPT Thành phố Sa Đéc | Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
015 | THPT Nguyễn Du | Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
016 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
048 | TT GDTX thành phố Sa Đéc | Phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
081 | THPT bán công Đồ Chiểu | Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
077 | THPT thị xã Sa Đéc | Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
088 | THPT Tư thục Đồ Chiểu | Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
060 | CĐ nghề Đồng Tháp | Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
Thành phố Cao Lãnh: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT thành phố Cao Lãnh | Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
023 | THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu | Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
018 | THPT Trần Quốc Toản | Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
021 | THPT Thiên Hộ Dương | Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
022 | Năng khiếu TDTT | Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
019 | THPT Kỹ Thuật | Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
020 | THPT Đỗ Công Tường | Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
066 | Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp | Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
065 | CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô (chi nhánh Đồng Tháp) | Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | KV2 |
061 | Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp | Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
049 | TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp | Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
082 | THPT bán công TX Cao Lãnh | Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
Huyện Cao Lãnh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | TT Dạy nghề – GDTX H.Cao Lãnh | TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
070 | TT GDTX huyện Cao Lãnh | TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
024 | THPT Cao Lãnh 1 | TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
026 | THPT Thống Linh | Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
027 | THPT Kiến Văn | Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
025 | THPT Cao Lãnh 2 | Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
083 | THPT bán công H. Cao Lãnh | Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
028 | THCS và THPT Nguyễn Văn Khải | Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Tháp Mười: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | Trung cấp nghề – GDTX Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
084 | THPT bán công Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
029 | THPT Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
030 | THPT Trường Xuân | Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
031 | THPT Mỹ Quý | Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
032 | THPT Đốc Binh Kiều | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
033 | THPT Phú Điền | Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
062 | Trường TC Nghề Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
071 | TT GDTX Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Tam Nông: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
072 | TT GDTX Tam Nông | TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
057 | TT Dạy nghề – GDTX Tam Nông | TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
036 | THCS và THPT Hòa Bình | Xã Hòa Bình, H. Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
035 | THPT Tràm Chim | TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
034 | THPT Tam Nông | Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
089 | THPT Lê Quí Đôn | Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
085 | THPT bán công Tam Nông | Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Thanh Bình: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | Trung cấp nghề – GDTX Thanh Bình | TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
073 | TT GDTX Thanh Bình | TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
063 | Trung cấp nghề Thanh Bình | TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
039 | THPT Trần Văn Năng | TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
038 | THPT Thanh Bình 2 | Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
037 | THPT Thanh Bình 1 | TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
086 | THPT bán công Thanh Bình | TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
Thị xã Hồng Ngự: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
074 | TT GDTX TX Hồng Ngự | Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
064 | Trường TC Nghề Hồng Ngự | Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
041 | THPT Chu Văn An | Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
040 | THPT Hồng Ngự 1 | Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
052 | Trung cấp nghề – GDTX Hồng Ngự | Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
Huyện Hồng Ngự: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Hồng Ngự 3 | Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
042 | THPT Hồng Ngự 2 | Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
044 | THPT Long Khánh A | Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
094 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
075 | TT GDTX huyện Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
087 | THPT bán công Hồng Ngự | TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
058 | TT Dạy nghề – GDTX huyện Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Tân Hồng: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | THPT Tân Thành | Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
045 | THPT Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
046 | THPT Giồng Thị Đam | Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
059 | TT Dạy nghề – GDTX Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
095 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
076 | TT GDTX Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết dưới đây của chúng tôi:
Mã huyện Đồng Tháp
TimDapAnxin giới thiệu tới bạn đọc tài liệu Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Đồng Tháp. Nội dung tài liệu đã được tổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo.
Tỉnh Đồng Tháp: Mã 50
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_50 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_50 | KV3 |
Huyện Châu Thành: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | THPT Tân Phú Trung | Xã Tân Phú Trung, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
004 | THPT Nha Mân | Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
078 | THPT bán công Châu Thành | Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
067 | TT GDTX Châu Thành | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
001 | THPT Châu Thành 1 | Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
002 | THPT Châu Thành 2 | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
091 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Châu Thành | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
053 | TT Dạy nghề – GDTX Châu Thành | TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Lai Vung: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Lai Vung 3 | Xã Tân Thành, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
006 | THPT Lai Vung 2 | Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
005 | THPT Lai Vung 1 | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
054 | TT Dạy nghề – GDTX Lai Vung | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
092 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lai Vung | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
008 | THPT Phan Văn Bảy | Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
079 | THPT bán công Lai Vung | TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
068 | TT GDTX Lai Vung | TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Lấp Vò: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
013 | THCS & THPT Bình Thạnh Trung | Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
011 | THPT Lấp Vò 3 | Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
010 | THPT Lấp Vò 2 | Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
093 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lấp Vò | Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
080 | THPT bán công Lấp Vò | TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
069 | TT GDTX Lấp Vò | Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
055 | TT Dạy nghề – GDTX Lấp Vò | Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
009 | THPT Lấp Vò 1 | TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp | KV2NT |
Thành phố Sa Đéc: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
090 | THPT Đồ Chiểu | Phường 1, Tp Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
014 | THPT Thành phố Sa Đéc | Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
015 | THPT Nguyễn Du | Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
016 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
048 | TT GDTX thành phố Sa Đéc | Phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
081 | THPT bán công Đồ Chiểu | Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
077 | THPT thị xã Sa Đéc | Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
088 | THPT Tư thục Đồ Chiểu | Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
060 | CĐ nghề Đồng Tháp | Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | KV2 |
Thành phố Cao Lãnh: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT thành phố Cao Lãnh | Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
023 | THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu | Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
018 | THPT Trần Quốc Toản | Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
021 | THPT Thiên Hộ Dương | Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
022 | Năng khiếu TDTT | Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
019 | THPT Kỹ Thuật | Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
020 | THPT Đỗ Công Tường | Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
066 | Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp | Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
065 | CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô (chi nhánh Đồng Tháp) | Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | KV2 |
061 | Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp | Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
049 | TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp | Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
082 | THPT bán công TX Cao Lãnh | Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2 |
Huyện Cao Lãnh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | TT Dạy nghề – GDTX H.Cao Lãnh | TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
070 | TT GDTX huyện Cao Lãnh | TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
024 | THPT Cao Lãnh 1 | TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
026 | THPT Thống Linh | Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
027 | THPT Kiến Văn | Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
025 | THPT Cao Lãnh 2 | Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
083 | THPT bán công H. Cao Lãnh | Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
028 | THCS và THPT Nguyễn Văn Khải | Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Tháp Mười: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | Trung cấp nghề – GDTX Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
084 | THPT bán công Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
029 | THPT Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
030 | THPT Trường Xuân | Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
031 | THPT Mỹ Quý | Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
032 | THPT Đốc Binh Kiều | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
033 | THPT Phú Điền | Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
062 | Trường TC Nghề Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
071 | TT GDTX Tháp Mười | TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Tam Nông: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
072 | TT GDTX Tam Nông | TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
057 | TT Dạy nghề – GDTX Tam Nông | TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
036 | THCS và THPT Hòa Bình | Xã Hòa Bình, H. Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
035 | THPT Tràm Chim | TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
034 | THPT Tam Nông | Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
089 | THPT Lê Quí Đôn | Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
085 | THPT bán công Tam Nông | Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Thanh Bình: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | Trung cấp nghề – GDTX Thanh Bình | TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
073 | TT GDTX Thanh Bình | TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
063 | Trung cấp nghề Thanh Bình | TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
039 | THPT Trần Văn Năng | TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
038 | THPT Thanh Bình 2 | Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
037 | THPT Thanh Bình 1 | TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
086 | THPT bán công Thanh Bình | TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp | KV2NT |
Thị xã Hồng Ngự: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
074 | TT GDTX TX Hồng Ngự | Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
064 | Trường TC Nghề Hồng Ngự | Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
041 | THPT Chu Văn An | Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
040 | THPT Hồng Ngự 1 | Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
052 | Trung cấp nghề – GDTX Hồng Ngự | Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2 |
Huyện Hồng Ngự: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Hồng Ngự 3 | Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
042 | THPT Hồng Ngự 2 | Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
044 | THPT Long Khánh A | Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
094 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
075 | TT GDTX huyện Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
087 | THPT bán công Hồng Ngự | TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
058 | TT Dạy nghề – GDTX huyện Hồng Ngự | Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp | KV2NT |
Huyện Tân Hồng: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | THPT Tân Thành | Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
045 | THPT Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
046 | THPT Giồng Thị Đam | Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
059 | TT Dạy nghề – GDTX Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
095 | TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
076 | TT GDTX Tân Hồng | TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp | KV2NT |
Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết dưới đây của chúng tôi:
Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!

Mã Vùng Đồng Tháp Là Bao Nhiêu?
Trước khi thực hiện thay đổi theo quy định thì mã vùng tỉnh Đồng Tháp là 067. Theo quyết định 2036/QĐ-BTTTT, của Bộ TT&TT, mã vùng tỉnh Đồng Tháp được đổi lại là 0277. Hiện nay để sử dụng mã 0277 bạn thực hiện như sau:
- Nếu bạn ở nước ngoài thì soạn cú pháp như sau: 00+84+Mã tỉnh Đồng Tháp+Số điện thoại.
- Nếu bạn ở Việt Nam và dùng di động: 0+Mã vùng tỉnh thành+Số điện thoại.
Có thể bạn quan tâm cách đăng ký mạng MobiFone
- Cách đăng ký 4G Mobi.
- Đăng ký 5G Mobi.
Mã Vùng Điện Thoại Của Các Tỉnh Khác
Ngoài Đồng Tháp thì 22 tỉnh thành khác cũng được thay đổi mã vùng điện thoại vào giai đoạn 3 này. Dưới đây là danh sách mã vùng điện thoại cố định mới nhất của các tỉnh thành.
STT | Tỉnh/Thành phố | Mã vùng cũ | Mã vùng mới |
1 | TP.Hồ Chí Minh | 8 | 28 |
2 | Hà Nội | 4 | 24 |
3 | Đồng Nai | 61 | 251 |
4 | Bình Thuận | 62 | 252 |
5 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 64 | 254 |
6 | Quảng Ngãi | 55 | 255 |
7 | Bình Định | 56 | 256 |
8 | Phú Yên | 57 | 257 |
9 | Khánh Hòa | 58 | 258 |
10 | Ninh Thuận | 68 | 259 |
11 | Kon Tum | 60 | 260 |
12 | Đắk Nông | 501 | 261 |
13 | Đắk Lắk | 500 | 262 |
14 | Lâm Đồng | 63 | 263 |
15 | Gia Lai | 59 | 269 |
16 | Vĩnh Long | 70 | 270 |
17 | Bình Phước | 651 | 271 |
18 | Long An | 72 | 272 |
19 | Tiền Giang | 73 | 273 |
20 | Bình Dương | 650 | 274 |
21 | Bến Tre | 75 | 275 |
22 | Tây Ninh | 66 | 276 |
Trên đây là tất cả những thông tin về mã tỉnh Đồng Tháp mới nhất hiện nay. Mong rằng bạn có thể liên lạc cho người thân, bạn bè tại Đồng Tháp một cách chính xác hơn, dễ dàng hơn. Chúc bạn có những phút giây trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Quảng cáo
Tham Khảo Ngay Cú Pháp Đăng Ký 4G Mobi Data Cực Khủng HOT Nhất 2022
Tuỳ vào từng đối tượng khách hàng sẽ được tham gia từng gói cước 4g Mobi khác nhau, nếu sau khi soạn tin nhắn mà bạn nhận được phản hồi chưa thuộc đối tượng hãy thử soạn sang một gói 4g MobiFone khác, bạn sẽ không bị tốn phí nếu gói cước chưa thành công. gói 4g mobi
Tên gói | Cú pháp/Ưu đãi | Đăng ký nhanh/Giá |
C120T | 5G C120T gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
|
120.000đ/tháng | |
C90N | 5G C90N gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
|
90.000đ/tháng | |
ED60 | 5G ED60 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
|
60.000đ/30 ngày | |
NCT79 | 5G NCT79 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
|
79.000đ/30 ngày | |
HD90 | 5G HD90 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
8GB/30 ngày | 90.000đ/tháng | |
HD70 | 5G HD70 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
6GB/30 ngày | 70.000đ/tháng | |
AG60 | 5G AG60 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
|
60.000đ/30 ngày | |
HD120 | 5G HD120 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
10GB/30 ngày. | 120.000đ/30 ngày | |
C120 | 5G C120 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
|
120.000đ/30 ngày | |
MBF30 | 5G MBF30 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
30GB/7 ngày | 30.000đ/7 ngày | |
ED | 5G ED gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
8GB/1 ngày, miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | 10.000đ/ngày | |
3ED | 5G 3ED gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
8GB/1 ngày, miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | 30.000đ/ 3 ngày | |
D30 | 5G D30 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
7GB/7 ngày | 30.000đ/7 ngày | |
D15 | 5G D15 gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
3GB/3 ngày | 15.000đ/3 ngày | |
15ED | 5G 15ED gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
8GB/ 1 ngày, Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | 150.000đ/15 NGÀY | |
15CD | 5G 15CD gửi 9084 | Đăng ký nhanh |
8GB/ 1 ngày, Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | 150.000đ/15 NGÀY |
Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến Mã Tỉnh Đồng Tháp
Biết chính mình, cộng đồng tỉnh thức, tỉnh thức việt nam, sách biết chính mình, sức mạnh của hiện tại, nguyễn hồng huấn, tỉnh thức, người tỉnh thức, sức mạnh của tĩnh lặng, nguyễn hồng huấn là ai, video hay về tỉnh thức, biết chính mình nguyễn hồng huấn, tâm linh việt, thầy tâm linh người việt, những lời dạy hay về tỉnh thức, đời sống tỉnh thức, thức tỉnh mục đích sống, tỉnh thức nguyễn hồng huấn, tỉnh thức johnny trí nguyễn, biết chính mình, trà đàm tỉnh thức, sự thật vietjack.com › Lớp 12 › Thông tin tuyển sinh, thongtintuyensinh.vn › Ts50-Tinh-Dong-Thap_C98_D1599, diaocthinhvuong.vn › Tin tức › Tin Bất Động Sản, vndoc.com › Học tập › Thi THPT Quốc Gia › Mã trường THPT, www.chamhoc.edu.vn › 2017/12 › ma-tinh-ma-huyen-ma-truong-pho-tho…, timdapan.com › Thư viện đề thi › THPT Quốc Gia › Toán học, vnmobifone.vn › Hỗ Trợ Khách Hàng, huongnghiep.hocmai.vn › ho-so-thi-tot-nghiep-thpt-tat-ca-cac-ma-truong-…, hongngu1.edu.vn › tin-tuc-su-kien › tuyen-sinh-dh-cd-tccn › danh-muc-m…, mã tỉnh, mã huyện đồng tháp, Mã xã, phường Đồng Tháp, Mã huyện Thanh Bình, Đồng Tháp, Mã huyện Lấp Vò, Mã tỉnh Đồng Tháp 87, Mã huyện Tháp Mười, Mã huyện Cao Lãnh, Mã huyện Hồng Ngự