Mgco3 Có Kết Tủa Không – Thông tin tuyển sinh đào tạo Đại học Cao đẳng

Mgco3 Có Kết Tủa Không đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Mgco3 Có Kết Tủa Không trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
Video: MDSL | Kết tủa, ngưng kết KN-KT
Bạn đang xem video MDSL | Kết tủa, ngưng kết KN-KT mới nhất trong danh sách Thông tin tuyển sinh được cập nhật từ kênh rec ca từ ngày 2023-07-19 với mô tả như dưới đây.
1. Tổng quan về hóa chất Magie Cacbonat
1.1. MgCO3 là muối gì?
– Là muối vô cơ có công thức hóa học là MgCO3, tồn tại dưới dạng vô định hình, vụn bể.
– Nó có thể ở dạng khan hoặc dạng ngậm nước có tên gọi tương ứng, cụ thể:
+ Magnesit: MgCO3 khan.
+ Barringtonite: MgCO3.2H2O dạng ngậm 2 nước.
+ Nesequehonite: MgCO3.3H2O dạng ngậm 3 nước.
+ Lansfordite: MgCO3.5H2O dạng ngậm 5 nước.
Trong đời sống, nó có nhiều ứng dụng quan trọng, là nguyên liệu để tổng hợp các chất hóa học, chất phụ gia trong sản xuất công nghiệp,…
1.2. MgCO3 có kết tủa không?
Trong tự nhiên, MgCO3 tồn tại dưới dạng khoáng chất, là chất kết tủa màu trắng. Đây cũng là dấu hiệu để nhận biết hóa chất này.
Nó không tan trong nước nhưng có thể tan trong axit, amoniac, aceton.
MgCO3 tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng
2. Tính chất lý hóa nổi bật của Magie cacbonat
– Tồn tại dưới dạng chất rắn, màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,3139 g/mol.
– Nhiệt độ nóng chảy: 540 độ C.
– Độ pH: pKb = 10,04.
– Độ hòa tan:
+ Hầu như không tan trong nước chỉ khoảng 0,0012 mol/lít dạng khan ở 25 độ C và 0,375 g/100 ml dạng ngậm 5 phân tử nước ở 20 độ C.
+ Tan được trong axit, amoniac và aceton.
MgCO3 + HCl → MgCl2 + H20 + CO2
3. Tổng hợp các phương pháp điều chế Magie cacbonat
3.1. Trong phòng thí nghiệm
MgCO3 được điều chế bằng cách cho muối Natri bicarbonat hòa tan với muối của magie. Sản phẩm thu được sẽ là chất kết tủa trắng – chính là MgCO3 và giải phóng khí CO2.
MgCl2+ 2NaHCO3 → MgCO3 + 2NaCl + H2O + CO2
3.2. Quy mô công nghiệp
Magie cacbonat có thể thu được từ quá trình khai thác khoáng sản Magnesit hoặc các muối hydrat của nó. Tuy nhiên, trong quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp trộn hỗn hợp ion Mg 2+ và ion cacbonat với điều kiện có khí CO2. Ngoài ra, nó cũng được điều chế từ quá trình nén khí CO2 với áp suất 3,5 – 5 atm đi qua hợp chất Mg(OH)2 dạng bùn trong điều kiện nhiệt độ < 50 độ C.
Mg(OH)2 + 2CO2 → Mg(HCO3)2
Sản phẩm tạo thành là Magnesi bicabonat, được sấy khô trong môi trường chân không cho sản phẩm là MgCO3 ngậm nước.
Mg2+ + 2HCO3- → MgCO3 + CO2 + H2O
Khai thác MgCO3 từ khoáng sản Magnesit
MgCO3 là chất gì?
MgCO3 là công thức hóa học của Magnesium carbonate, một hợp chất hóa học không màu, rắn, có công thức hóa học là MgCO3. Nó có thể tồn tại dưới dạng khoáng vật trong tự nhiên, được tìm thấy trong các mỏ than, đá vôi và đá dolomite. Magnesium carbonate cũng được sử dụng trong sản xuất bột giặt, thuốc lá, các sản phẩm thực phẩm, trong xây dựng và sản xuất các chất khử màu trong sản xuất giấy.
Cấu trúc của MgCO3
Magnesium carbonate (MgCO3) có cấu trúc tinh thể theo dạng vô định hình. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các tinh thể bán kết và tinh thể ngọc trai tùy thuộc vào điều kiện tổng hợp và điều kiện môi trường.
Mỗi phân tử MgCO3 có một nguyên tử Magie (Mg) giữa hai nhóm carbonate (CO3), trong đó mỗi nhóm carbonate gồm một nguyên tử Carbon (C) và ba nguyên tử Oxygen (O). Các nguyên tử này kết hợp với nhau thông qua các liên kết cộng hóa trị để tạo thành mạng tinh thể của MgCO3.
Cấu trúc MgCO3 có độ bền khá cao, giúp cho nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất hóa học – vật lý của MgCo3
Dưới đây là liệt kê các tính chất vật lý và tính chất hóa học của MgCO3:
– Tính chất vật lý:
- Dạng: MgCO3 là một chất rắn có dạng bột hoặc hạt nhỏ.
- Màu sắc: Không màu hoặc có thể có màu trắng.
- Khối lượng riêng: 2,96 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 540°C.
- Điểm sôi: MgCO3 phân hủy thành oxide Magie (MgO) và khí cacbonic (CO2) khi được đun nóng đến nhiệt độ khoảng 350°C.
- Tan trong nước: MgCO3 có độ tan kém trong nước (khoảng 0,02 g/L ở 25°C).
- Tính hút ẩm: MgCO3 có khả năng hút ẩm.
– Tính chất hóa học:
- Tan trong axit: MgCO3 có tính axit yếu và tan trong axit. Khi tác dụng với axit, nó sẽ phản ứng để tạo ra muối Magie của axit đó và khí cacbonic (CO2).
- Không tan trong dung dịch kiềm: MgCO3 không tan trong dung dịch kiềm và sẽ tạo ra kết tủa Magie hydroxit (Mg(OH)2) nếu được tác dụng với dung dịch kiềm.
- Phản ứng với acid carbonic: MgCO3 phản ứng với acid carbonic (H2CO3) để tạo ra muối Magie của acid carbonic và khí cacbonic (CO2).
- Tính khử: MgCO3 có tính khử và có thể được sử dụng làm chất khử màu trong sản xuất giấy.
- Độc tính: MgCO3 không độc hại và an toàn khi sử dụng.

1. MgCO3 là chất gì?
Magie Cacbonat là một hợp chất hóa học vô cơ, tồn tại chủ yếu ở dạng khoáng chất trong tự nhiên như một muối khoáng sản ngậm nước, nó là một chất rắn màu trắng, dạng bột, vụn bở.
Công thức hóa học: MgCO3
2. Tính chất của muối Magie cacbonat
Magie cacbonat không bắt lửa, nóng chảy ở nhiệt độ 540 độ C
Muối Magie cacbonat khan không tan trong nước nhưng tan trong axit, aceton, amoniac. MgCO3 phản ứng mãnh liệt với axit và giải phóng khí CO2
- Tác dụng với axit như HCl, H2SO4,…
MgCO3 + HCl → MgCl2 + H2O + CO2
- Magie cacbonat tan trong amoni sunfat
(NH4)2SO4 + MgCO3 → H2O + 2NH3 + CO2 + MgSO4
Thủy phân Magie cacbonat
MgCO3 MgO + CO2
3. MgCO3 có kết tủa không?
MgCO3: kết tủa trắng
4. Điều chế Magie cacbonat
- Trong phòng thí nghiệm:
Muối magie cacbonat được điều chế bằng phản ứng sau:
MgCl2 + 2NaHCO3 → MgCO3 + 2NaCl + H2O + CO2
Magie clorua MgCl2 và muối Natri cacbonat Na2CO3 trong môi trường nước, thu được sản phẩm là muối cacbonat ngậm nước theo phương trình hóa học:
MgCl2 + Na2CO3 + H2O → Mg(OH)2 + MgCO3+ H2O + Mg(HCO3)2 + NaCl
- Trong sản xuất công nghiệp
Magie Cacbonat được tổng hợp bằng cách nén khí Cacbon dioxit với áp lực từ 3,5 đến 5atm đi qua hợp chất Magiê Hydroxide dạng bùn, trong điều kiện nhiệt độ dưới 500C
Mg(OH)2 + 2CO2 → Mg(HCO3)2
5. Ứng dụng Magie cacbonat
Magie cacbonat được sử dụng làm thành phần trong sản xuất mỹ phẩm, dùng để tạo ra các loại phấn trang điểm, các loại mỹ phẩm, kem dưỡng da, …..
Magie cacbonat vẫn thường được gọi là phấn rôm, được sử dụng như một chất làm khô mồ hôi tay, …
Giúp giữ màu trong chế biến thực phẩm
Các ứng dụng khác của Magie cacbonat như: là chất liệu phụ gia trong sản xuất vật liệu cao su, chất dẻo, là chất hút ẩm, thuốc nhuận tràng.
6. Dạng bài tập liên quan
Phương pháp và ví dụ các dạng bài tập về muối cacbonat
Lý thuyết và Phương pháp giải
Có 2 dạng thường gặp:
6.1. Phản ứng nhiệt phân
Muối Hidrocacbonat cho muối cacbonat:
2MHCO3 → M2CO3 + CO2 + H2O
M(HCO3)2 → MCO3 + CO2 + H2O
Muối cacbonat của KL kiềm thổ chỉ bị nhiệt phân ở nhiệt độ cao cho oxit bazo:
MCO3 → MO + CO2
6.2. Phản ứng trao đổi
Với axit tạo khí CO2
Với một số muối tạo kết tủa.
Hay sử dụng: Định luật bảo toàn khối lượng và Định luật tăng giảm khối lượng.
Lưu ý: Khi cho từ từ dd HCl vào hỗn hợp muối cacbonat và hidrocacbonat, phản ứng xảy ra theo trình tự:
Đầu tiên: H+ + CO32- → HCO3–
Sau đó: HCO3– + H+ → CO2 + H2O
>> Chi tiết ví dụ, bài tập minh họa muối cacbonat và hidrocacbonat tại: Các dạng bài tập về muối cacbonat có đáp án chi tiết
……………………………………..
Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn tài liệu rất hữu ích giúp bạn đọc tìm hiểu magie cacbonat cũng như giải đáp các thắc mắc MgCO3 có kết tủa không?, mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học tập tốt hơn môn Hóa học. Mời các bạn cùng tham khảo thêm Hóa lớp 12, Hóa học lớp 11, Hóa học lớp 10.
VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THPT miễn phí trên Facebook: Tài Liệu Học Tập VnDoc.com. Mời các bạn học sinh cùng quý thầy cô tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu, bài giảng hay mới nhất.
Chúc các bạn học tập tốt.
MgCO3 là chất gì?
Trước khi đi đến phần trả lời cho câu hỏi MgCO3 có kết tủa không, hãy cùng Tmdl.edu.vn xem qua tổng quan về chất hóa học MgCO3 nhé.
Nguồn gốc của MgCO3
MgCO3 được tạo thành từ khoáng sản Magnesit hoặc các muối Hydrat ở dạng trihydrat. Trong công nghiệp, MgCO3 được tạo thành bằng cách trộn lẫn Ion Mg và Ion Cacbonat trong môi trường khí CO2.
Cấu trúc của MgCO3
MgCO3 có cấu trúc như hình sau:
Tính chất vật lý và tính chất hóa học của MgCO3
Magie Cacbonat phản ứng mãnh liệt với axit giải phóng khí CO2.
MgCO3 + HCl → MgCl2 + H2O + CO2
(NH4)2SO4 + MgCO3 → H2O + 2NH3 + CO2 + MgSO4
MgCO3 → MgO + CO2
Dấu hiệu nhận biết của MgCO3
MgCO3 là một hợp chất hóa học vô cơ tồn tại trong tự nhiên ở dạng khoáng chất. Đây là một chất rắn màu trắng dạng bột không tan trong nước nhưng tan trong axit, amoniac và aceton.
MgCO3 có kết tủa không?
Cùng Tmdl.edu.vn tìm hiểu xem MgCO3 có kết tủa hay không nhé.
MgCO3 có kết tủa không?
Trong phản ứng hóa học, MgCO3 được xem là chất kết tủa.
MgCO3 có kết tủa màu gì?
MgCO3 có kết tủa màu trắng. Đây là một trong những dấu hiệu nhận biết của chất hóa học này. Bạn có thể vận dụng đặc điểm này trong các dạng bài tập nhận biết các chất hóa học.
Vậy MgCO3 có tan trong nước hay dung dịch khác không? Tìm hiểu câu trả lời ngay dưới đây nhé.
MgCO3 có tan không?
MgCO3 không tan trong nước nhưng tan trong axit, amoniac và aceton.
Cách điều chế MgCO3
- Trong phòng thí nghiệm:
MgCO3 được điều chế bằng cách cho MgCl2 tác dụng với NaHCO3
MgCl2+ 2NaHCO3 → MgCO3 + 2NaCl + H2O + CO2
- Trong sản xuất công nghiệp:
MgCO3 được điều chế bằng cách nén khí CO2 đi qua hợp chất Mg(OH)2 dạng bùn với nhiệt độ dưới 500C.
Mg(OH)2 + 2CO2 → Mg(HCO3)2
Ứng dụng của MgCO3
MgCO3 được sử dụng để sản xuất mỹ phẩm và chất dưỡng da.
Ngoài ra, MgCO3 cũng được dùng để làm khô mồ hôi tay. Bên cạnh đó, hóa chất này cũng được sử dụng như một chất giúp giữ màu trong quá trình chế biến thực phẩm.
Một số hợp chất có kết tủa khác
Ngoài MgCO3 có kết tủa không thì một số hợp chất có kết tủa nào thường được ứng dụng trong đời sống chính là câu hỏi được các bạn học sinh lớp 11 tìm kiếm khá nhiều. Hãy cùng Tmdl.edu.vn điểm qua 3 hợp chất kết tủa thường gặp nhé.
- Nhôm hydroxit: Al(OH)3 có kết tủa keo trắng.
- Sắt (II) hydroxit: Fe(OH)2 có kết tủa trắng xanh.
- Bạc sunfua: Ag2S có kết tủa màu đen.
- Bari sunfat: BaSO4 có kết tủa màu trắng.
- Magie hydroxit: Mg(OH)2 có kết tủa màu trắng.
- Bạc (I) photphat: Ag3PO4 có kết tủa màu vàng.
- Ferric hydroxit: Fe(OH)3 có kết tủa màu nâu đỏ.
- Canxi cacbonat: CaCO3 có kết tủa màu trắng.
- Đồng: Cu có kết tủa màu đỏ.
Xem thêm:
Hy vọng với bài viết trên, bạn đã có thể trả lởi cho câu hỏi MgCO3 có kết tủa không. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích thì hãy để lại một Like, Share và Comment nhé. Đừng quên theo dõi Tmdl.edu.vn để không bỏ lỡ bất kì bài viết nào nhé.
Trang chủ:
Danh mục bài: Tổng hợp
1. Khái niệm Magiê Cacbonat là gì:
Magiê Cacbonat là một hợp chất hóa học vô cơ, tồn tại chủ yếu ở dạng khoáng chất trong tự nhiên dưới dạng muối khoáng ngậm nước, nó là chất rắn màu trắng, dạng bột, dễ vụn.
– Tên khác: Magiê cacbonat
– Công thức hóa học: MgCO3
– Cấu trúc tinh thể:
2. Tính chất của Magiê Cacbonat:
#M862105ScriptRootC1420804 { chiều cao tối thiểu: 300px; }
– Magiê cacbonat = 84,3139 gam/mol
Magiê cacbonat không cháy, nóng chảy ở nhiệt độ 540 độ C
Muối magie cacbonat khan không tan trong nước nhưng tan trong axit, axeton và amoniac. MgCO3 phản ứng mãnh liệt với axit và giải phóng CO2.
– Phản ứng với axit mạnh hơn gốc (CO3)2- :
MgCO3 + 2HCl → MgCl2 + CO2 + H2O
MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 + H2O
– Phân hủy tạo thành oxit và khí CO2 tương ứng:
MgCO3 → MgO + CO2
3. Điều chế muối Magiê Cacbonat
– MgCO3 có thể điều chế ở nhiều dạng khác nhau. Thông thường chúng ta có thể thu hồi Magiê cacbonat bằng cách khai thác khoáng sản Magnesit hoặc muối hydrat của nó ở dạng trihydrat (MgCO3.3H20). Tuy nhiên, tùy vào mục đích sử dụng mà người ta có những cách điều chế riêng:
Trong phòng thí nghiệm:
Muối magie cacbonat được điều chế bằng phản ứng sau:
MgCl2 + 2NaHCO3 → MgCO3 + 2NaCl + H2O + CO2
– Hoặc thu hồi bằng phản ứng giữa muối magie clorua MgCl2 và muối natri cacbonat Na2Co3 trong nước, sản phẩm là muối cacbonat ngậm nước theo phương trình hóa học:
MgCl2 + Na2CO3 + H2O → Mg(OH)2 + MgCO3 + H2O + Mg(HCO3)2 + NaCl
Trong sản xuất công nghiệp:
– Sản phẩm này được tổng hợp bằng cách nén khí cacbonic với áp suất 3,5 – 5 atm qua hợp chất magie hydroxit dạng sệt, ở điều kiện nhiệt độ dưới 500C:
Mg(OH)2 + 2CO2 → Mg(HCO3)2
– Sản phẩm Mg(HCO3)2 sau đó được lọc ra và sấy khô trong chân không để tạo ra sản phẩm Magie Cacbonat ngậm nước:
Mg2+ + 2HCO3– → MgCO3 + CO2 + H2O
4. ỨNG DỤNG
MgCO3 được dùng để sản xuất magie kim loại, gạch chịu lửa, vật liệu chống cháy, mỹ phẩm, kem đánh răng.
– Ứng dụng khác làm chất phụ gia trong sản xuất nguyên liệu cao su và nhựa, làm chất hút ẩm, nhuận tràng và giữ màu trong thực phẩm.
Ngoài ra, magiê cacbonat có độ tinh khiết cao được sử dụng làm thuốc kháng axit và làm chất phụ gia muối để nâng cao điểm nóng chảy.
MgCO3, thường được gọi là bột talc, được sử dụng làm chất khử trùng tay cho người leo núi, vận động viên thể dục dụng cụ và vận động viên cử tạ.
Magiê cacbonat cũng được sử dụng trong kem đánh răng với mục đích làm trắng răng. Nó có thể được trộn với hydro peroxide để tạo ra một lớp phủ bảo vệ bề mặt và làm trắng răng.
Magiê cacbonat được sử dụng như một loại phấn trang điểm mỹ phẩm hoặc một thành phần trong kem dưỡng da. Có tác dụng thấm hút mồ hôi nhẹ, làm se da, mịn và mềm, dùng được cho da thường đến da khô.
Trong thực phẩm, magie cacbonat là một thành phần của hợp chất phụ gia được gọi là E504, có tác dụng phụ được gọi là thuốc nhuận tràng nồng độ cao.
1. Khái niệm Magnesium Carbonate là gì:
Magnesium Carbonate là một hợp chất hóa học vô cơ, tồn tại chủ yếu ở dạng khoáng chất trong tự nhiên như một muối khoáng ngậm nước, nó là một chất rắn màu trắng, bột, vụn.
– Tên khác: Magie cacbonat
– Công thức hóa học: MgCO3
– Cấu trúc tinh thể:
2. Tính chất của Magie cacbonat:
– Magie cacbonat = 84,3139 gam / mol
Magie cacbonat không cháy, nóng chảy ở nhiệt độ 540 độ C
Muối magie cacbonat khan không tan trong nước nhưng tan trong axit, axeton và amoniac. MgCO3 phản ứng mạnh với axit và giải phóng CO. khí ga2.
– Phản ứng với axit mạnh hơn gốc (CO3)2- :
MgCO3 + 2HCl → MgCl2 + CO2 + BẠN BÈ2O
MgCO3 + BẠN BÈ2VÌ THẾ4 → MgSO4 + CO2 + BẠN BÈ2O
– Bị phân hủy tạo thành oxit và CO tương ứng. khí ga2:
MgCO3 → MgO + CO2
3. Điều chế muối magie cacbonat
– MgCO3 có thể được điều chế theo nhiều cách khác nhau. Thông thường, chúng ta có thể thu hồi Magie cacbonat bằng cách khai thác khoáng Magnesit hoặc các muối hydrat của nó ở dạng trihydrat (MgCO3.3 GIỜ ĐỒNG HỒ20). Tuy nhiên, tùy vào mục đích sử dụng mà người ta có những cách điều chế riêng:
Trong phòng thí nghiệm:
Muối magie cacbonat được điều chế bằng phản ứng sau:
MgCl2 + 2NaHCO3 → MgCO3 + 2NaCl + H2O + CO2
– Hoặc thu hồi bằng phản ứng giữa muối magie clorua MgCl2 và muối natri cacbonat natri2Co3 trong môi trường nước, sản phẩm là muối cacbonat ngậm nước theo phương trình hóa học:
MgCl2 + Na2CO3 + BẠN BÈ2O → Mg (OH)2 + MgCO3 + BẠN BÈ2O + Mg (HCO3)2 + NaCl
Trong sản xuất công nghiệp:
– Sản phẩm này được tổng hợp bằng cách nén khí carbon dioxide với áp suất từ 3,5 đến 5 atm thông qua hợp chất magie hydroxit dạng bùn, trong điều kiện nhiệt độ dưới 50C:
Mg (OH)2 + 2CO2 → Mg (HCO3)2
– Sản phẩm Mg (HCO.)3)2 sau đó được lọc ra và làm khô trong chân không để tạo ra sản phẩm là Magiê cacbonat ngậm nước:
Mg2+ + 2HCO3– → MgCO3 + CO2 + BẠN BÈ2O
Magie cacbonat
MgCO3 có kết tủa không? được VnDoc biên soạn hướng dẫn bạn đọc tìm hiểu về muối Magie cacbonat, tính chất của muối MgCO3, màu sắc, cũng như trả lời câu hỏi MgCO3 có kết tủa không? Hy vọng với tài liệu này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập đạt kết quả tốt nhất. Mời các bạn tham khảo.
1. MgCO3 là chất gì?
Magie Cacbonat là một hợp chất hóa học vô cơ, tồn tại chủ yếu ở dạng khoáng chất trong tự nhiên như một muối khoáng sản ngậm nước, nó là một chất rắn màu trắng, dạng bột, vụn bở.
Công thức hóa học: MgCO3
2. Tính chất của muối Magie cacbonat
Magie cacbonat không bắt lửa, nóng chảy ở nhiệt độ 540 độ C
Muối Magie cacbonat khan không tan trong nước nhưng tan trong axit, aceton, amoniac. MgCO3 phản ứng mãnh liệt với axit và giải phóng khí CO2
- Tác dụng với axit như HCl, H2SO4,…
MgCO3 + HCl → MgCl2 + H2O + CO2
- Magie cacbonat tan trong amoni sunfat
(NH4)2SO4 + MgCO3 → H2O + 2NH3 + CO2 + MgSO4
Thủy phân Magie cacbonat
MgCO3 MgO + CO2
3. MgCO3 có kết tủa không?
MgCO3: kết tủa trắng
4. Điều chế Magie cacbonat
- Trong phòng thí nghiệm:
Muối magie cacbonat được điều chế bằng phản ứng sau:
MgCl2 + 2NaHCO3 → MgCO3 + 2NaCl + H2O + CO2
Magie clorua MgCl2 và muối Natri cacbonat Na2CO3 trong môi trường nước, thu được sản phẩm là muối cacbonat ngậm nước theo phương trình hóa học:
MgCl2 + Na2CO3 + H2O → Mg(OH)2 + MgCO3+ H2O + Mg(HCO3)2 + NaCl
- Trong sản xuất công nghiệp
Magie Cacbonat được tổng hợp bằng cách nén khí Cacbon dioxit với áp lực từ 3,5 đến 5atm đi qua hợp chất Magiê Hydroxide dạng bùn, trong điều kiện nhiệt độ dưới 500C
Mg(OH)2 + 2CO2 → Mg(HCO3)2
5. Ứng dụng Magie cacbonat
Magie cacbonat được sử dụng làm thành phần trong sản xuất mỹ phẩm, dùng để tạo ra các loại phấn trang điểm, các loại mỹ phẩm, kem dưỡng da, …..
Magie cacbonat vẫn thường được gọi là phấn rôm, được sử dụng như một chất làm khô mồ hôi tay, …
Giúp giữ màu trong chế biến thực phẩm
Các ứng dụng khác của Magie cacbonat như: là chất liệu phụ gia trong sản xuất vật liệu cao su, chất dẻo, là chất hút ẩm, thuốc nhuận tràng.
6. Dạng bài tập liên quan
Phương pháp và ví dụ các dạng bài tập về muối cacbonat
Lý thuyết và Phương pháp giải
Có 2 dạng thường gặp:
6.1. Phản ứng nhiệt phân
Muối Hidrocacbonat cho muối cacbonat:
2MHCO3 → M2CO3 + CO2 + H2O
M(HCO3)2 → MCO3 + CO2 + H2O
Muối cacbonat của KL kiềm thổ chỉ bị nhiệt phân ở nhiệt độ cao cho oxit bazo:
MCO3 → MO + CO2
6.2. Phản ứng trao đổi
Với axit tạo khí CO2
Với một số muối tạo kết tủa.
Hay sử dụng: Định luật bảo toàn khối lượng và Định luật tăng giảm khối lượng.
Lưu ý: Khi cho từ từ dd HCl vào hỗn hợp muối cacbonat và hidrocacbonat, phản ứng xảy ra theo trình tự:
Đầu tiên: H+ + CO32- → HCO3-
Sau đó: HCO3- + H+ → CO2 + H2O
>> Chi tiết ví dụ, bài tập minh họa muối cacbonat và hidrocacbonat tại: Các dạng bài tập về muối cacbonat có đáp án chi tiết
……………………………………..
Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn tài liệu rất hữu ích giúp bạn đọc tìm hiểu magie cacbonat cũng như giải đáp các thắc mắc MgCO3 có kết tủa không?, mong rằng qua bài viết này các bạn có thể học tập tốt hơn môn Hóa học. Mời các bạn cùng tham khảo thêm Hóa lớp 12, Hóa học lớp 11, Hóa học lớp 10.
VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THPT miễn phí trên Facebook: Tài Liệu Học Tập VnDoc.com. Mời các bạn học sinh cùng quý thầy cô tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu, bài giảng hay mới nhất.
Chúc các bạn học tập tốt.
1. Khái niệm Magnesium Carbonate là gì:
Magnesium Carbonate là một hợp chất hóa học vô cơ, tồn tại chủ yếu ở dạng khoáng chất trong tự nhiên như một muối khoáng ngậm nước, nó là một chất rắn màu trắng, bột, vụn.
– Tên khác: Magie cacbonat
– Công thức hóa học: MgCO3
– Cấu trúc tinh thể:
2. Tính chất của Magie cacbonat:
– Magie cacbonat = 84,3139 gam / mol
Magie cacbonat không cháy, nóng chảy ở nhiệt độ 540 độ C
Muối magie cacbonat khan không tan trong nước nhưng tan trong axit, axeton và amoniac. MgCO3 phản ứng mạnh với axit và giải phóng CO. khí ga2.
– Phản ứng với axit mạnh hơn gốc (CO3)2- :
MgCO3 + 2HCl → MgCl2 + CO2 + BẠN BÈ2O
MgCO3 + BẠN BÈ2VÌ THẾ4 → MgSO4 + CO2 + BẠN BÈ2O
– Bị phân hủy tạo thành oxit và CO tương ứng. khí ga2:
MgCO3 → MgO + CO2
3. Điều chế muối magie cacbonat
– MgCO3 có thể được điều chế theo nhiều cách khác nhau. Thông thường, chúng ta có thể thu hồi Magie cacbonat bằng cách khai thác khoáng Magnesit hoặc các muối hydrat của nó ở dạng trihydrat (MgCO3.3 GIỜ ĐỒNG HỒ20). Tuy nhiên, tùy vào mục đích sử dụng mà người ta có những cách điều chế riêng:
Trong phòng thí nghiệm:
Muối magie cacbonat được điều chế bằng phản ứng sau:
MgCl2 + 2NaHCO3 → MgCO3 + 2NaCl + H2O + CO2
– Hoặc thu hồi bằng phản ứng giữa muối magie clorua MgCl2 và muối natri cacbonat natri2Co3 trong môi trường nước, sản phẩm là muối cacbonat ngậm nước theo phương trình hóa học:
MgCl2 + Na2CO3 + BẠN BÈ2O → Mg (OH)2 + MgCO3 + BẠN BÈ2O + Mg (HCO3)2 + NaCl
Trong sản xuất công nghiệp:
– Sản phẩm này được tổng hợp bằng cách nén khí carbon dioxide với áp suất từ 3,5 đến 5 atm thông qua hợp chất magie hydroxit dạng bùn, trong điều kiện nhiệt độ dưới 500C:
Mg (OH)2 + 2CO2 → Mg (HCO3)2
– Sản phẩm Mg (HCO.)3)2 sau đó được lọc ra và làm khô trong chân không để tạo ra sản phẩm là Magiê cacbonat ngậm nước:
Mg2+ + 2HCO3– → MgCO3 + CO2 + BẠN BÈ2O
4. ỨNG DỤNG
– MgCO3 Được sử dụng để sản xuất magiê kim loại, gạch chịu lửa, vật liệu chống cháy, mỹ phẩm và kem đánh răng.
– Các ứng dụng khác làm phụ gia trong sản xuất vật liệu cao su và nhựa, làm chất hút ẩm, nhuận tràng và giữ màu trong thực phẩm.
Ngoài ra, magie cacbonat có độ tinh khiết cao được sử dụng như một chất chống axit và như một chất phụ gia muối để nâng cao điểm nóng chảy.
– MgCO3bột talc, thường được gọi là bột tan, được sử dụng như một chất khử trùng tay cho những người leo núi đá, vận động viên thể dục và vận động viên cử tạ.
Magie cacbonat cũng được sử dụng trong kem đánh răng với mục đích làm trắng răng. Nó có thể được trộn với hydrogen peroxide để tạo ra một lớp phủ bảo vệ bề mặt và làm trắng răng.
Magie cacbonat được sử dụng như một loại phấn trang điểm mỹ phẩm hoặc một thành phần trong các loại kem dưỡng da. Nó có tác dụng thấm hút mồ hôi nhẹ, làm se da, mềm mịn, dùng được cho da thường đến da khô.
Trong thực phẩm, magiê cacbonat là một thành phần của một hợp chất phụ gia được gọi là E504, có tác dụng phụ là thuốc nhuận tràng nồng độ cao.
Câu trả lời này có hữu ích không?
Gói VIP thi online tại VietJack (chỉ 200k/1 năm học), luyện tập gần 1 triệu câu hỏi có đáp án chi tiết
ĐĂNG KÝ VIP
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Dãy gồm các muối đều tan trong nước là
Câu 2:
Nung hoàn toàn hỗn hợp 2 muối CaCO3 và MgCO3 thu được 76 gam hai oxit và 33,6 lít CO2 (đktc). Khối lượng hỗn hợp muối ban đầu là
Câu 3:
Hãy cho biết trong các cặp chất sau đây, cặp nào có thể tác dụng với nhau.
a) H2SO4 và KHCO3
b) K2CO3 và NaCl
c) MgCO3 và HCl
d) CaCl2 và Na2CO3
e) Ba(OH)2 và K2CO3
Giải thích và viết các phương trình hóa học.
Câu 4:
Cho 4 gam CaCO3 tác dụng với một lượng vừa đủ dung dịch HCl 2M. Thể tích dung dịch HCl đã dùng là
Câu 5:
Dãy gồm các chất bị phân hủy bởi nhiệt là
Câu 6:
Hãy lấy ví dụ chứng tỏ rằng H2CO3 là axit yếu hơn HCl và là axit không bền.
Câu 7:
Dãy các chất nào sau đây là muối axit ?
Câu 8:
Cho phương trình hóa học sau: X + NaOH → Na2CO3 + H2O. X là
Câu 9:
Khối lượng kết tủa tạo ra, khi cho 10,6 gam Na2CO3 tác dụng vừa đủ với dung dịch Ca(OH)2 là
Câu 10:
Cặp chất nào sau đây có thể cùng tồn tại trong dung dịch ?
Câu 11:
Dãy gồm các chất đều phản ứng với dung dịch HCl ở điều kiện thường là
Câu 12:
Có 2 dung dịch K2SO4 và K2CO3 thuốc thử nào sau đây có thể nhận biết 2 dung dịch trên ?
Câu 13:
Hãy tính thể tích khí CO2 (đktc) tạo thành để dập tắt đám cháy nếu trong bình chữa cháy có dung dịch chứa 980g H2SO4 tác dụng hết với dung dịch NaHCO3.
Câu 14:
Viết các phương trình hóa học biểu diễn chuyển hóa sau:
Đáp án đúng là: D
Quặng đolomit có thành phần chính là CaCO3.MgCO3
Đáp án đúng là: D
Quặng đolomit có thành phần chính là CaCO3.MgCO3
Câu trả lời này có hữu ích không?
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Chất có tính bazơ mạnh nhất trong các chất dưới đây là
Câu 2:
Thực hiện các thí nghiệm sau:
(a) Cho dung dịch NaOH vào dung dịch Ca(HCO3)2.
(b) Cho dung dịch Fe(NO3)2 vào dung dịch AgNO3.
(c) Đun nóng nước cứng vĩnh cửu.
(d) Cho dung dịch HCl đến dư vào dung dịch NaAlO2.
(e) Cho dung dịch Ba(OH)2 dư vào dung dịch AlCl3.
(f) Cho dung dịch NaOH vào nước cứng tạm thời.
Số thí nghiệm thu được kết tủa sau phản ứng là
Thực hiện các thí nghiệm sau:
(a) Cho dung dịch NaOH vào dung dịch Ca(HCO3)2.
(b) Cho dung dịch Fe(NO3)2 vào dung dịch AgNO3.
(c) Đun nóng nước cứng vĩnh cửu.
(d) Cho dung dịch HCl đến dư vào dung dịch NaAlO2.
(e) Cho dung dịch Ba(OH)2 dư vào dung dịch AlCl3.
(f) Cho dung dịch NaOH vào nước cứng tạm thời.
Số thí nghiệm thu được kết tủa sau phản ứng là
Câu 3:
Nếu M là nguyên tố nhóm IA thì oxit cao nhất của nó có công thức là
Câu 4:
Cho 1,17 gam một kim loại kiềm tác dụng với nước (dư) thu được 0,336 lít khí hiđro (ở đktc). Kim loại kiềm là
Câu 5:
Dẫn khí CO2 vào dung dịch NaOH dư, khi phản ứng kết thúc thu được dung dịch Y. Dung dịch Y có chứa
Câu 6:
Thể tích dung dịch Ca(OH)2 0,01M tối thiểu để hấp thụ hết 0,02 mol khí CO2 là
Câu 7:
Cho các phát biểu sau về nước cứng:
(a) Khi đun sôi ta có thể loại được độ cứng tạm thời của nước.
(b) Có thể dùng Na2CO3 để loại cả độ cứng tạm thời và độ cứng vĩnh cửu của nước.
(c) Dung dịch HCl hòa tan được CaCO3, MgCO3 nên dùng HCl để làm mềm nước cứng.
(d) Có thể dùng Ca(OH)2 với lượng vừa đủ để làm mềm nước cứng toàn phần.
Số phát biểu đúng là
Cho các phát biểu sau về nước cứng:
(a) Khi đun sôi ta có thể loại được độ cứng tạm thời của nước.
(b) Có thể dùng Na2CO3 để loại cả độ cứng tạm thời và độ cứng vĩnh cửu của nước.
(c) Dung dịch HCl hòa tan được CaCO3, MgCO3 nên dùng HCl để làm mềm nước cứng.
(d) Có thể dùng Ca(OH)2 với lượng vừa đủ để làm mềm nước cứng toàn phần.
Số phát biểu đúng là
Câu 8:
Điều nào sau đây không đúng với canxi?
Câu 9:
Nguyên tắc chung để điều chế kim loại là
Câu 10:
Cho 31,2 gam hỗn hợp bột Al và Al2O3 tác dụng với dung dịch NaOH dư thu được 13,44 lít H2 (ở đktc). Khối lượng Al2O3 có trong hỗn hợp ban đầu là
Câu 11:
Dãy gồm các chất đều tác dụng được với dung dịch HCl và dung dịch NaOH là
Câu 12:
Điện phân dung dịch X gồm FeCl2 và NaCl (tỉ lệ mol tương ứng là 1 : 2) với điện cực trơ màng ngăn xốp thu được dung dịch Y chứa hai chất tan, biết khối lượng dung dịch X lớn hơn khối lượng dịch Y là 4,54 gam. Dung dịch Y hòa tan tối đa 0,54 gam Al. Mặt khác dung dịch X tác dụng với lượng dư dung dịch AgNO3 thu được m gam kết tủa. Giá trị m là
Câu 13:
Khử hoàn toàn 4,8 gam Fe2O3 bằng CO dư ở nhiệt độ cao. Khối lượng Fe thu được sau phản ứng là
Câu 14:
Kim loại nào sau đây được điều chế bằng phương pháp thủy luyện?
Câu 15:
Điện phân dung dịch CuCl2 (có dư) trong thời gian 386 giây, cường độ dòng điện là 10A. Khối lượng Cu thu được là
Cách viết phương trình đã cân bằng
Nếu chưa thấy hết, hãy kéo sang phải để thấy hết phương trình ==>
Hãy kéo xuống dưới để xem điều kiện phản ứng
và Download Đề Cương Luyện Thi Miễn Phí
Xin hãy kéo xuống cuối trang để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Thông tin chi tiết phương trình phản ứng MgCO3 + NaOH →
MgCO3 + NaOH → là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, MgCO3 (Magie cacbonat) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) để tạo ra
dười điều kiện phản ứng là không có
Điều kiện phản ứng phương trình
MgCO3 + NaOH →
không có
Phương trình không xảy ra phản ứng
Làm cách nào để MgCO3 (Magie cacbonat) tác dụng NaOH (natri hidroxit)?
Không tìm thấy thông
tin về cách thực hiện phản ứng của phương trình MgCO3 + NaOH → Bạn bổ sung thông tin giúp chúng mình nhé!
Các bạn có thể mô tả đơn giản là MgCO3 (Magie cacbonat) tác dụng NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất dưới điều kiện
nhiệt độ bình thường
Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra MgCO3 + NaOH → là gì ?
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm
được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia
MgCO3 (Magie cacbonat), NaOH (natri hidroxit), biến mất.
Thông tin các chất hóa học có liên quan
MgCO3 (Magie cacbonat)
1. Magnesit và các dạng khoáng sản của Magiê Cacbonat được sử dụng dùng để sản xuất magiê kim loại, gạch chịu lửa, vật liệu chống cháy, mỹ phẩm, và kem � …
NaOH (natri hidroxit)
Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xú …
Không Tìm Thấy Bài Tập Trắc Nghiệm Liên Quan
Chúng tôi chưa có thông tin về bài tập trắc nghiệm liên quan đến phương trình này.
Nếu bạn có thể
liên hệ chúng tôi
để yêu cầu nội dung, hoặc bạn cũng có thể chỉnh là người đóng góp nội dung này