Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh – Thông tin tuyển sinh đào tạo Đại học Cao đẳng
Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
1. Tính từ + Danh từ
Nếu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, bạn hãy sử dụng chúng theo thứ tự sau đây:
ý kiến → kích cỡ → tuổi → hình dạng → màu sắc → xuất xứ → chất liệu → mục đích.
MẸO NHỚ:
Thứ tự này trong tiếng anh sẽ là:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
Viết tắt: OSASCOMP
Hãy nhớ: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì
2. Tính từ + Động từ tobe/động từ liên kết
Tính từ cũng có thể đứng sau động từ to be và một số động từ liên kết, bao gồm:
seem, look, feel, smell, taste, remain, become, sound, stay, appear, prove, become, get, turn, remain
3. Bài Tập
1. Andrea had a ________ in her hair yesterday.
a, nice yellow bow
b, yellow nice bow
c, bow nice yellow
2. She lost a ________ .
a, small white cat
b, cat small white
c, white small cat
3. I bought ________ oranges.
a, great some big
b, big great some
c, some great big
4. We met ________ people at the conference.
a, very smart two
b, two very smart
c, very two smart
5. The clown was wearing a ________ hat.
a, big green-yellow
b, big green and yellow
c, yellow and green big
6. The cookies that you ________ .
a, smell delicious baked
b, baked smell delicious
c, delicious smell baked
Đáp Án
1. nice yellow bow
2. small white cat
3. some great big
4. two very smart
5. big green and yellow
6. baked smell delicious
Trật tự tính từ trong tiếng Anh (Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh)
Tính từ + Danh từ
1. Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }}
Click to start recording!
Recording… Click to stop!
Adj + Noun
Ví dụ:
- She has a long hair. (Cô ấy có mái tóc dài)
- He is holding a red T-shirt. (Anh ấy đang cầm một chiếc áo thun màu đỏ)
2. Phân loại và thứ tự tính từ trong tiếng Anh như sau:
Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose
Thứ tự tính từ | Loại tính từ | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Opinion: quan điểm | beautiful: đẹp terrible: khủng khiếp wonderful: tuyệt vời |
2 | Size: kích cỡ | long: dài short: ngắn small: nhỏ |
3 | Age: độ tuổi | young: trẻ old: già/cũ new: mới |
4 | Shape: hình dáng | circular: tròn square: vuông fat: mập |
5 | Color: màu sắc | pink: hồng blue: xanh da trời red: đỏ |
6 | Origin: nguồn gốc | American: Mỹ Vietnamese: Việt Nam Chinese: Trung Quốc |
7 | Material: chất liệu | plastic: nhựa dẻo glass: thủy tinh stone: đá wooden: gỗ |
8 | Purpose: mục đích | washing machine: máy giặt hound dog: chó săn pickup truck: xe bán tải |
Ví dụ:
- A brown Japanese wooden table. (Một chiếc bàn gỗ màu nâu của Nhật)
- A lovely small black cat. (Một chú mèo đen nhỏ đáng yêu)
3. Ngoài ra, trong tiếng Anh, trước tính từ thường có thêm từ hạn định (determiner) hoặc từ chỉ số lượng (quantity). Cụ thể thứ tự như sau:
[Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun
Trong đó:
Ví dụ | Dịch nghĩa | ||
---|---|---|---|
Determiner (từ hạn định) | The, this, that, these, those,… | This cute cat is mine. | Con mèo dễ thương này là của tôi |
Quantity (từ chỉ số lượng)
→ Đứng sau từ hạn định, đứng trước tính từ |
Many, a lot of, three, few,… | These two naughty kids are Thuy’s children. | Hai đứa trẻ nghịch ngợm này là con của Thủy. |
Tính từ + Động từ To be/Động từ liên kết
Ngoài ra, tính từ còn có thể đứng sau động từ To be và một số động từ liên kết (thường gọi là linking verb)
Cấu trúc | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
To be + Adj | – She is beautiful
– It is terrible – They are happy |
– Cô ấy thật xinh đẹp
– Nó thật kinh khủng – Họ đang rất vui vẻ |
Linking Verb + Adj
(seem, look, feel, taste, remain, sound, become,..) |
– He feels tired
– It looks nice |
– Anh ấy cảm thấy mệt
– Nó trông thật đáng yêu |
Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Ở đây, chúng ta sẽ thực hiện PHÂN LOẠI các tính từ đặt trước danh từ. Trong tiếng Anh, thứ tự này được gọi là Royal Order of Adjectives
- Determiner (Từ hạn định): đây không phải tính từ, tuy nhiên, chúng được thêm vào. Chúng luôn đứng trước tính từ.
- The, your, our, that, these,…
- Quantity (Số lượng)
- One, seven, many, few
- Opinion (Quan điểm)
- Delicious, heroic, misunderstood, valuable.
Chi tiết hơn nữa, ta có thể chia nhỏ thành: Tính từ mô tả quan điểm chung (general) đứng trước trước và tính từ mô tả quan điểm cụ thể (specific) đứng sau.
Ví dụ: a popular, perfect choice for students. Quan điểm chung ở đây là popular (được nhiều người công nhận). Quan điểm chi tiết hơn là nó “perfect” cho sinh viên.
- Size (Kích cỡ)
- Huge, tiny, small, medium-sized
- Age (Tuổi)
- New, old, decades-old, second-newest
- Shape (Hình dáng)
- Square, round, triangular, geometric
- Color (Màu sắc)
- Blue, gray, yellow, red
- Origin (Nguồn gốc)
- American, African
- Material (Chất liệu)
- wooden, velvet
- Purpose (Tác dụng. Mục đích)
- Hound dog, washing machine, pickup truck, vampire bat
Thứ tự của tính từ là:
[Determiner – Quantity] [Opinion –Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] [Noun]
Để ghi nhớ trật tự này dễ hơn, bạn có thể áp dụng: OSASCOMP – đây là các chữ cái đầu của các từ loại tính từ
Sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Khi bạn sử dụng tính từ trước danh từ, một số cần dấu “,” và một số thì không. Cùng xét 2 ví dụ sau đây:
Ví dụ 1: Meet Gabriel, she’s a cute tiny white British cat that we adopted 1 month ago.
Ví dụ 2: She was such a pretty, delicate and thoughtful woman.
Quy tắc rất dễ hiểu thôi:
Khi có nhiều tính từ CÙNG LOẠI đặt trước một danh từ, ta phân cách các tính từ bằng dấu phẩy. Khi các tính từ KHÁC LOẠI thì không cần sử dụng dấu phẩy.
Ở ví dụ 1, pretty (xinh đẹp), delicate (dịu dàng) và thoughtful (biết suy nghĩ) đều thể hiện ý kiến chủ quan (opinion) của người nói.
Trong khi đó ở ví dụ 2 ,big (to) thể hiện kích cỡ (size) của đồ vật, còn Italian (thuộc về nước Ý) thì thể hiện xuất xứ (origin).
Một vài chú ý:
- Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ
- Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ. Ví dụ: two
That modern red car
Two fluffy white dog
Mối liên hệ giữa trật tự tính từ và cách đặt câu
Thông thường, tính từ đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.
It was a loud, crowded concert.
Câu này có thể viết lại thành:
The concert was loud and crowded.
Tuy nhiên hãy lưu ý, khi tính từ theo sau động từ to be như trong ví dụ trên, chúng không tuân theo quy tắc đặt dấu phẩy giống như khi đứng trước danh từ.
Quay lại ví dụ 2 khi nãy:
She was such a pretty, delicate and thoughtful woman.
Bạn có để ý từ and không? Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề hoặc câu là một tính từ, ta cần thêm and (và) vào trước tính từ đó.
Bài viết bởi Grammarly và thực hiện biên tập bởi The IELTS Workshop.
Hy vọng bạn đã nắm được về quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh. Tham khảo thêm: Tổng hợp ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh tại đây. Nếu bạn thấy khó khăn khi bắt đầu học môn tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Foundation tại The IELTS Workshop nhé.
Trật tự tính từ tiếng Anh theo quy tắc OSASCOMP
Trật tự tính từ trong cấu trúc [Tính từ + Danh từ]
Trong tiếng Anh, tính từ thường được đặt trước danh từ chỉ sự vật, hiện tượng nào đó để mô tả chi tiết đặc điểm của danh từ này. Nhiều trường hợp, một danh từ được bổ nghĩa bởi nhiều tính từ, lúc này bạn hãy sắp xếp các tính từ này theo thứ tự OSASCOMP giúp tạo câu hoàn chỉnh và chuẩn xác.
Vậy nguyên tắc trật tự tính từ OSASCOMP là gì?
OSASCOMP là một từ viết tắt giúp nhớ trật tự của các tính từ khi chúng xuất hiện cùng nhau. Đây là từ viết tắt của các chữ cái đầu tiên của các tính từ như sau:
- O: Opinion (ý kiến, quan điểm):
- S: Size (kích thước)
- A: Age (tuổi tác)
- S: Shape (hình dáng)
- C: Color (màu sắc)
- O: Origin (nguồn gốc)
- M: Material (chất liệu)
- P: Purpose (mục đích)
Trật tự tính từ tiếng Anh
STT | Loại tính từ | Ví dụ |
1 | Ý kiến (Opinion) | hilarious, naughty, delicious, heroic, misunderstood, optimistic, reasonable, silly, tasty, valuable, childish, fantastic, grumpy, nasty,… |
2 | Kích cỡ (Size) | narrow, fat, thin, huge, tiny, medium-sized, short, deep, small, big, long, shallow, wide, … |
3 | Độ tuổi, thời gian tồn tại (Age) | decades-old, second-newest, new, old,… |
4 | Hình dạng (Shape) | Square, round, triangular, rectangular, oval, octagon, star, triangle, trapezium, pentagon,… |
5 | Màu sắc (Color) | Blue, gray, yellow, red, green, black, white, pink, orange,… |
6 | Nguồn gốc (Origin) | Vietnamese, Japanese,… |
7 | Chất liệu (Material) | wooden, velvet,… |
8 | Purpose (mục đích) | brick, cement, concrete, hound, denim, metal, stone, plastic, leather, silk, wooly, cotton,… |
Quy tắc OSASCOMP yêu cầu sắp xếp các tính từ trước danh từ theo đúng thứ tự như trên. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có đủ các loại tính từ để sắp xếp theo quy tắc này, và cũng có những trường hợp đặc biệt phải xét đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Cụ thể, trật tự tính từ tiếng Anh trong trường hợp này được sắp xếp theo thứ tự sau đây:
Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose |
Ví dụ:
– I saw a big round red balloon in the sky. (Tôi nhìn thấy một quả bóng đỏ tròn lớn trên bầu trời.)
- Size: big
- Shape: round
- Color: red
– They live in an old brick house on the corner. (Họ sống trong một căn nhà gạch cũ ở góc đường.)
- Age: old
- Material: brick
– He gave her a pretty silver bracelet. (Anh ta tặng cô ấy một chiếc vòng tay bạc đẹp.)
- Opinion: Pretty
- Material: Silver
– I need a large wooden dining table for my new house. (Tôi cần một cái bàn ăn gỗ lớn cho căn nhà mới của tôi.)
- Size: Large
- Material: Wooden
- Purpose: dining
Ngoài ra, nhiều trường hợp trong câu tiếng Anh có thêm từ hạn định (determiner) và từ chỉ số lượng (quantity), vị trí của tính từ được sắp xếp theo trật tự sau:
[Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun |
Trong đó:
- Determiner (từ hạn định): The, this, that, these, those,…
- Quantity (từ chỉ số lượng): Many, a lot of, three, few,… Từ chỉ số lượng có vị trí đứng sau từ hạn định, đứng trước tính từ.
Ví dụ: These four beautiful red Australian roses (Bốn bông hồng Úc đỏ này tuyệt đẹp)
1. Các loại tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh chính là sự sắp xếp sao cho các tính từ của sự vật hiện tượng theo đúng quy tắc. Để làm được điều đó, hãy tìm hiểu các loại tính từ trong tiếng Anh dưới đây:
- Tính từ riêng trong tiếng Anh: Đây là loại tính từ có nguồn gốc bản chất là danh từ nhưng lại bổ nghĩa cho danh từ khác.
Ví dụ: She prefers milk cookies. (Cô ấy thích bánh quy sữa hơn)
Milk trong câu đóng vai trò là một tính từ vì bổ nghĩa cho từ cookies, chỉ nghĩa cho loại bánh quy sữa.
- Tính từ miêu tả trong tiếng Anh: Đây là loại tính từ dùng để miêu tả sự vật, sự việc hay hiện tượng, con người.
Ví dụ: She is beautiful (Cô ấy thật xinh)
- Tính từ định lượng trong tiếng Anh: Dùng để chỉ số lượng đối tượng, sự vật, trả lời cho câu hỏi “how many”, “How much”.
Ví dụ: There are still a lot of apples.
- Tính từ chỉ thị trong tiếng Anh: Dùng để chỉ định vật mà nó nhắc tới, luôn đứng trước vật đó.
Ví dụ: She really like that dress (Cô ấy thực sự thích chiếc váy đó)
- Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Dùng để miêu tả chủ sở hữu của sự vật, đối tượng.
Ví dụ: This is her bag (Đây là chiếc túi của tôi)
- Tính từ nghi vấn trong tiếng Anh: Dùng để đặt câu hỏi, luôn đi kém với danh từ hay đại từ.
Ví dụ: Which film is her favourite? (Bộ phim yêu thích của cô ấy là bộ nào?)
- Tính từ phân phối trong tiếng Anh: Dùng để chỉ một thành phần, sự vật cụ thể.
Ví dụ: I drink orange juice everyday (Tôi uống nước cam mỗi ngày)
Các loại tính từ trong tiếng Anh
2. Trật tự tính từ trong tiếng Anh “OSASCOMP”
Một sự vật có nhiều đặc điểm khác nhau cần sự miêu tả chi tiết để nhận dạng. Như vậy bạn sẽ phải sử dụng nhiều tính từ cần tuân theo trật tự sắp xếp. Theo dõi ngay quy tắc trật tự tính từ dưới đây để thành thạo hơn khi làm bài.
Quy tắc trật tự tính từ được viết tắt là “OSASCOMP” để người học có thể dễ nhớ, từ cụm từ có thể suy ra thành phần.
- Opinion – tính từ thể hiện quan điểm, đánh giá, nhận xét về sự vật, hiện tượng, con người.
Ví dụ: Good, nice, beautiful…
Với loại tính từ thể hiện quan điểm, ý kiến còn có thể phân loại ra các loại tính từ nhỏ hơn. Đó là tính từ chỉ quan điểm chung (general) đứng trước và tính từ chỉ quan điểm cụ thể (specific) sẽ đứng sau.
Ví dụ: a famous, perfect choice for teacher. (Famous – nổi tiếng, là quan điểm chung trong khi perfect – hoàn hảo, là quan điểm cụ thể).
- Size – tính từ thể hiện kích cỡ, kích thước.
Ví dụ: Long, tall, short…
- Age – tính từ thể hiện độ tuổi.
Ví dụ: Young, old, new…
- Shape – tính từ thể hiện hình dáng.
Ví dụ: quarter, round…
- Color – tính từ thể hiện màu sắc.
Ví dụ: Ren, purple, yellow…
- Origin – tính từ thể hiện nguồn gốc, xuất xứ.
Ví dụ: Vietnamese, Chinese…
- Material – tính từ thể hiện chất liệu.
Ví dụ: Plastic, silk, steel…
- Purpose – tính từ thể hiện mục đích, tác dụng.
Ví dụ: eating table, washing machine, hound dog…
Một câu có nhiều tính từ cần tuân thủ theo nguyên tắc trật tự tính từ như sau:
- A big new red Vietnamese clot umbrella. (Một chiếc ô lớn màu đỏ mới của Việt Nam)
- A Japanese plastic flower vase. (Bình hoa bằng nhựa Nhật Bản)
Ngoài quy tắc “OSASCOMP” phổ biến thì đứng trước tính từ trong tiếng Anh còn có từ hạn định và từ chỉ số lượng.
- Determiner (Từ hạn định): Từ hạn định không thuộc trong từ loại tính từ nhưng trong câu tiếng Anh chúng thường được xuất hiện trước tính từ.
Ví dụ: The, your, that, these…
- Quantity (Từ chỉ số lượng): Từ chỉ số lượng được đứng sau từ hạn định và trước tính từ.
Ví dụ: many, a lot of, few…
Từ đó có thể suy ra công thức tổng quát khi sắp xếp thứ tự tính từ đó là:
[Determiner – Quantity] [Opinion –Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] [Noun]
Ví dụ: These four beautiful red Australian roses (Bốn bông hồng Úc đỏ tuyệt đẹp này)
Xem thêm kiến thức về tính từ:
=> TÍNH TỪ DÀI TRONG TIẾNG ANH – TRỌN BỘ KIẾN THỨC KHÔNG NÊN BỎ QUA
=> TÍNH TỪ NGẮN LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI
Tóm tắt tính từ trong Tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu thứ tự tính từ trong Tiếng Anh, các bạn cần nắm được những kiến thức cơ bản nhất về tính từ bao gồm: khái niệm, phân loại và vị trí của chúng trong câu.
Khái niệm: Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
Phân loại
Có 8 loại tính từ trong ngữ pháp Tiếng Anh lần lượt là:
STT |
Loại tính từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Tính từ thích hợp |
Là những từ biến đổi danh từ, đại từ và tính từ riêng được hình thành từ danh từ riêng. |
I live in Japan and I love Japanese food. (Tôi sống ở Nhật Bản và tôi thích ăn đồ ăn Nhật Bản.) |
2 |
Tính từ mô tả |
Được dùng để mô tả các đặc tính khác nhau của danh từ hoặc đại từ đang được sửa đổi. |
Darcy bought Rachel a diamond ring. (Darcy đã mua cho Rachel một chiếc nhẫn kim cương.) |
3 |
Tính từ định lượng |
Nhằm nói về số lượng/ khối lượng của một đối tượng nào đó, nó thường trả lời cho dạng câu hỏi “how many” hoặc “how much”. |
The scientists didn’t have much time to complete the project. (Các nhà khoa học không có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.) |
4 |
Tính từ số |
Là những từ dùng để mô tả số lượng danh từ hoặc thứ tự của danh từ được mô tả, tính từ dạng số cho biết danh từ có số lượng nhiều hay ít hoặc theo thứ tự nào. Có 3 loại tính từ số: Tính từ số xác định (chỉ số từ, số thứ tự cụ thể) |
Brad was the first student to receive an award for the best player at the games. (Brad là học sinh đầu tiên được nhận giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất tại các trận đấu.) |
Tính từ số không xác định (mang tính ước lượng, chung chung) |
Many businesses were affected by the recent downturn. (Nhiều doanh nghiệp đã bị ảnh hưởng bởi sự suy thoái gần đây.) |
||
Tính từ số phân bổ (chỉ một nhóm đối tượng nào đó) |
Every child needs love. (Mọi đứa trẻ đều cần tình yêu thương.) |
||
5 |
Tính từ chỉ thị |
Được sử dụng để miêu tả đại từ hay danh từ mà chủ thể muốn đề cập, bao gồm cả các từ: these, those, this, that. |
Will you give me that hammer on the workbench? (Bạn sẽ đưa cho tôi cái búa đó ở trên bàn làm việc chứ?) |
6 |
Tính từ phân tán |
Được dùng để diễn tả, nói về các thành viên của nhóm với tư cách là các cá nhân. Một vài tính từ phân phối mà bạn thường gặp: any, either, every hoặc each. Tính từ này sẽ luôn đi cùng với 1 danh từ hay đại từ. |
Every student was asked to keep their desk tidy. (Mỗi học sinh được yêu cầu giữ gìn bàn học sạch sẽ.) |
7 |
Tính từ nghi vấn |
Là những từ được sử dụng để sửa đổi danh từ bằng cách đặt câu hỏi. |
Will you tell me which house belongs to the Jones family? (Bạn sẽ cho tôi biết ngôi nhà nào thuộc về gia đình Jones chứ?) |
8 |
Tính từ sở hữu |
Là những từ đứng trước danh từ để thể hiện quyền sở hữu. |
He came with our family to the football game. (Anh ấy đã cùng gia đình chúng tôi đến xem trận bóng đá.) |
Vị trí
Trong ngữ pháp Tiếng Anh, vị trí của tính từ khá đa dạng như
1. Tính từ đứng trước danh từ:
S + adjective + N
Ex: Chocolate is a yummy snack. (Sô cô la là một món ăn nhẹ ngon.)
2. Tính từ đứng sau động từ liên kết:
S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/keep/get + adjective
Ex: She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
3. Tính từ đứng sau tân ngữ:
keep, make, find… + it + adjective
Ex: They find the test difficult. (Họ thấy bài kiểm tra khó.)
4. Tính từ đứng sau “too”:
S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
Ex: This table is too small for us to use. (Bàn này quá nhỏ để chúng tôi sử dụng.)
5. Tính từ đứng trước “enough”:
S + to be + adj + enough + to V
Ex: The steak is good enough to be served. (Món bít tết đủ ngon để được phục vụ.)
6. Tính từ trong cấu trúc “so…that”:
S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V
Ex: The camera is so expensive that he has to return it. (Chiếc máy ảnh đắt đến mức anh ta phải trả lại.)
7. Tính từ dùng dưới dạng so sánh:
more + adj + than
adj-er + than
the most + adj
the least + adj
less + adj + than
(not) as + adj + as
Ex: Mina is the most popular person in my school. (Mina là người nổi tiếng nhất trường tôi.)
8. Tính từ dùng trong câu cảm thán:
How + adj + S + V!
What + (a/an) + adj + N!
Ex: How hot the weather is! (Thời tiết nóng nực làm sao!)
9. Tính từ dùng trong câu đo lường:
S + to be + <number> + đơn vị + adjective
Ex: The movie is 3 hours long. (Bộ phim dài 3 tiếng.)
10. Tính từ dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định:
S + V + N + adjective
Ex: I want to give you something special. (Tôi muốn đưa cho bạn một cái thứ đặc biệt.)
Tổng hợp về tính từ tiếng Anh
Trước khi học trật tự tính từ trong tiếng Anh, bạn phải nắm được kiến thức cơ bản về tính từ, bao gồm: định nghĩa, phân loại và vị trí của chúng trong câu.
Định nghĩa: Tính từ, thường được rút gọn thành adj, dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm, phẩm chất của sự vật, hiện tượng. Chức năng của tính từ là hoàn thành danh từ.
Phân loại: Có 8 loại tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh:
- Tính từ thích hợp
Là những từ biến đổi danh từ, đại từ và tính từ riêng hình thành từ danh từ riêng.
I live in Japan and I love Japanese food dịch là Tôi sống ở Nhật Bản và tôi thích ăn đồ ăn Nhật Bản.
- Tính từ mô tả
Được dùng để mô tả đặc tính khác nhau danh từ hoặc đại từ đang được sửa đổi.
Darcy bought Rachel a diamond ring dịch là Darcy đã mua cho Rachel một chiếc nhẫn kim cương.
- Tính từ định lượng
Nhằm nói về số lượng/ khối lượng của đối tượng nào đó, thường trả lời cho dạng câu hỏi “how many” hoặc “how much”.
The scientists didn’t have much time to complete the project dịch là Các nhà khoa học không có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.
- Tính từ số
Là những từ dùng mô tả số lượng danh từ hoặc thứ tự danh từ được mô tả, tính từ dạng số biết danh từ có số lượng nhiều hay ít hoặc theo thứ tự nào.
Có 3 loại tính từ số:
- Tính từ số xác định là chỉ số từ, số thứ tự cụ thể
- Tính từ số không xác định là mang tính ước lượng, chung chung
- Tính từ số phân bổ là chỉ một nhóm đối tượng nào đó
- Tính từ chỉ thị
Được sử dụng để miêu tả đại từ hay danh từ chủ thể muốn đề cập, bao gồm cả từ: these, those, this, that.
Will you give me that hammer on the workbench dịch là Bạn sẽ đưa cho tôi cái búa đó ở trên bàn làm việc chứ?
- Tính từ phân tán
Được sử dụng để mô tả và nói về các thành viên trong nhóm với tư cách cá nhân. Một số tính từ phân bổ phổ biến: bất kỳ, một trong hai, mỗi hoặc mỗi. Tính từ này luôn đi với danh từ hoặc đại từ.
- Tính từ nghi vấn
Là những từ được sử dụng sửa đổi danh từ bằng cách đặt câu hỏi.
- Tính từ sở hữu
Là những từ đứng trước danh từ thể hiện quyền sở hữu.
He came with our family to the football game dịch là Anh ấy đã cùng gia đình chúng tôi đến xem trận bóng đá.
Cách Nhớ Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh Nhanh Nhất
Thứ tự các tính từ trong tiếng Anh thường được sắp xếp như sau:
1. Opinion (general opinion – specific opinion): pretty, horrible, lovely, good, bad (Op)
2. Size: huge, tiny, big, little, long, short (S)
3. Age: old, young, new (A)
4. Shape: round, square, triangular (S)
5. Colour: black, red, yellow (C)
6. Origin: British, Chinese, French (O)
7. Material: woollen, wooden, silk (M)
8. Purpose: writing (paper), school (shoes), coffee (table) (P)
Trong đó: opinion là những tính từ mô tả ý kiến nhận xét, đánh giá.
Lưu ý:
Tính từ chung mô tả đánh giá chung sẽ đứng trước tính từ mô tả đánh giá cụ thể.
Tính từ mô tả đánh giá chung là những tính từ có thể dùng cho hầu hết tất cả các danh từ.
Ví dụ:
good | nice | nasty |
bad | beautiful | important |
lovely | excellent | wonderful |
strange | awful | brilliant |
– Tính từ mô tả đánh giá cụ thể là những tính từ dùng để mô tả một hoặc một số loại danh từ cụ thể.
Ví dụ:
Food: delicious, tasty
Furniture, buildings: comfortable, uncomfortable
People, animal: clever, intelligent, friendly
Cách nhớ thứ tự tính từ trong tiếng Anh nhanh nhất
Sự thật là, trong tiếng Anh giao tiếp cũng như trong các văn bản tiếng Anh, số lượng tính từ được dùng trước danh từ thường là từ 3 trở xuống. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp dùng 4,5 tính từ thậm chí là nhiều hơn. Vậy, làm thế nào để nắm vững thứ tự này một cách nhanh nhất? Thủy sẽ chỉ bạn một mẹo ghi nhớ mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng phải biết, đó là cách học theo các chữ cái đầu.
Bằng cách ghép các chữ cái đầu của các từ này, chúng ta có từ mới sau: OpSASCOMP.
Chỉ cần ghi nhớ cách viết của từ OpSASCOMP, bạn đã có thể sắp xếp lại thứ tự các tính từ đứng trước danh từ một cách dễ dàng.
Có một phương pháp khác mà người học cũng thường truyền tai nhau đó là học theo ví dụ. Nếu chúng ta học thuộc cụm từ: a beautiful luxurious big new round red Japanese wooden coffee table thay vì học thứ tự gồm 8 thành phần trên có thể việc ghi nhớ sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, tại KISS English, Thủy vẫn khuyên bạn nên sử dụng phương pháp 1 vì nó ngắn gọn hơn, thuận miệng hơn nên sẽ hiệu quả hơn.
Lưu Ý: Quy Tắc Về Dấu Phẩy Và Từ “And”
Khi ta dùng 2 tính từ trở lên đứng trước danh từ, nếu các tính từ cùng loại thì ta phân cách chúng bằng dấu phẩy, tính từ cuối cùng sẽ đứng sau “and”; còn nếu khác loại thì ta xếp chúng cạnh nhau mà không dùng dấu gì.
Một số ví dụ:
- I carried a very small black suitcase.
- They have some old French paintings.
- She was wearing a new red silk dress.
- That is a really ugly wooden chair.
- We bought a new round kitchen table.
- There are some new Chinese students in the class.
- That was a rigorous, thorough and thoughtful process. (cùng loại Opinion)
- He is a nice, kind and clever man. (cùng loại Opinion)
Tìm hiểu về tính từ
Tính từ là gì?
Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng, thường được xuất hiện ở sau động từ tobe và đứng trước danh từ. Mỗi loại tính từ sẽ có chức năng khác nhau. Tuy nhiên, tất cả chúng đều có nhiệm vụ chung là mô tả, làm rõ và nhấn mạnh những đặc điểm tính chất của sự vật, hiện tượng, con người.
Vị trí của tính từ
Tính từ có thể đứng đầu câu, cuối câu hay giữa câu, cụ thể như sau:
- Tính từ đứng trước danh từ: Bổ nghĩa cho danh từ trước nó trong câu.
- Cấu trúc: S + adjective + N
- Ví dụ: I saw a beautiful flower in the garden. (Tôi đã thấy một bông hoa đẹp trong vườn.)
- Tính từ đứng sau động từ liên kết: Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu sau động từ liên kết.
- Cấu trúc: S + to be/ seem/ sound/ appear/ feel/ taste/ look/ keep/ get + adjective
- Ví dụ: The soup smells delicious. (Mùi súp thơm ngon.)
- Tính từ đứng sau tân ngữ: Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ trong câu.
- Cấu trúc: Keep, make, find… + it + adjective
- Ví dụ: She found the book interesting. (Cô ấy thấy quyển sách thú vị.)
- Tính từ sau “too”: Bổ nghĩa cho danh từ hoặc chủ ngữ trong câu sau “too”, để chỉ sự quá mức.
- Cấu trúc: S + to be/ seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
- Ví dụ: The coffee was too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.)
- Tính từ đứng trước “enough”: Bổ nghĩa cho danh từ trước “enough“, để chỉ sự đủ.
- Cấu trúc: S + to be + adj + enough + to V
- Ví dụ: There is enough food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
- Tính từ trong “so…that”: Miêu tả kết quả của hành động trong câu có cấu trúc so…that.
- Cấu trúc: S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V
- Ví dụ: He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến mức ngủ gục ngay lập tức.)
- Tính từ dưới dạng so sánh: So sánh giữa hai sự vật, sự việc hoặc tính chất.
- Cấu trúc:
- More + adj + than
- Adj-er + than
- The most + adj
- The least + adj
- Less + adj + than
- (not) as + adj + as
- Ví dụ: My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
- Cấu trúc:
- Tính từ trong câu cảm thán: Thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa của câu cảm thán.
- Cấu trúc:
- How + adj + S + V!
- What + (a/an) + adj + N!
- Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp!)
- Cấu trúc:
- Tính từ câu đo lường: Miêu tả mức độ hoặc số lượng trong câu đo lường.
- Cấu trúc: S + to be + <number> + đơn vị + adjective
- Ví dụ: The temperature is very high today. (Nhiệt độ rất cao hôm nay.)
- Trạng từ bất định: Bổ nghĩa cho các đại từ bất định nhằm, mô tả hoặc định hình thêm tính chất của danh từ hoặc người được chỉ định bởi đại từ đó.
- Cấu trúc: S + V + N + adjective
- Ví dụ: I saw a beautiful butterfly in the garden. (Tôi đã thấy một con bướm đẹp trong vườn.)
Xem thêm: Phrasal verb with of
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 7 loại tính từ:
- Tính từ riêng: Coca-Cola, Nike, McDonald’s, Samsung, và Toyota.
- Ví dụ: She prefers Coca-Cola over Pepsi. (Cô ấy thích Coca-Cola hơn Pepsi.)
- Tính từ miêu tả: Tall (cao), intelligent (thông minh), friendly (thân thiện), funny (hài hước), và kind-hearted (tốt bụng).
- Ví dụ: The little boy is very funny. (Cậu bé nhỏ rất hài hước.)
- Tính từ định lượng: Three (ba), many (nhiều), much (nhiều), và few (ít).
- Ví dụ: There are few chairs in the room. (Có ít ghế trong phòng.)
- Tính từ chỉ thị: This (này), that (đó), these (những này), và those (những đó).
- Ví dụ: I really like this book. (Tôi thực sự thích quyển sách này.)
- Tính từ sở hữu: My (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), và their (của họ).
- Ví dụ: His car is very expensive. (Xe của anh ấy rất đắt.)
- Tính từ nghi vấn: What (gì), which (nào), who (ai), whom (ai), và whose (của ai).
- Ví dụ: Whose bag is this? (Chiếc túi này là của ai?)
- Tính từ phân phối: Orange (cam), apple (táo), banana (chuối), và grapefruit (bưởi).
- Ví dụ: I eat an apple every day. (Tôi ăn một quả táo mỗi ngày.)
Xem thêm: Cách phát âm ed
Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến chủ đề Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh
vn.elsaspeak.com › Học tiếng Anh, onthiielts.com.vn › blog › trat-tu-tinh-tu-trong-tieng-anh, tienganhnghenoi.vn › trat-tu-tinh-tu-tieng-anh, langmaster.edu.vn › ghi-nho-quy-tac-trat-tu-tinh-tu-trong-tieng-anh-chi-tr…, monkey.edu.vn › Ba mẹ cần biết › Giáo dục › Học tiếng anh, aten.edu.vn › quy-tac-ghi-nho-trat-tu-tinh-tu-trong-tieng-anh, kissenglishcenter.com › thu-tu-tinh-tu-trong-tieng-anh, www.ieltsvietop.vn › Tự học IELTS