Thông tin tuyển sinh

Vật Lý Tiếng Anh Là Gì – Thông tin tuyển sinh Đại học Cao đẳng

Vật Lý Tiếng Anh Là Gì đang là thông tin được nhiều người quan tâm tìm hiểu để lựa chọn theo học sau nhiều đợt giãn cách kéo dài do dịch. Website BzHome sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Vật Lý Tiếng Anh Là Gì trong bài viết này nhé!

Một số thông tin dưới đây về Vật Lý Tiếng Anh Là Gì:

Lịch sử[sửa (Vật Lý Tiếng Anh Là Gì) | sửa mã nguồn]

Sir Isaac Newton (1643–1727)
Albert Einstein (1879–1955)
Max Planck (1858–1947)

Triết học tự nhiên được đề cập đến trong nhiều nền văn minh khác nhau. Trong giai đoạn 650 TCN – 480 TCN, khi các nhà triết học Hi Lạp trước Sokrates như Thales phản đối cách giải thích chủ quan duy ý chí cho các hiện tượng tự nhiên và ông cho rằng mọi sự kiện phải có nguyên nhân từ tự nhiên.[8] Họ đề xuất ra những ý tưởng nhằm lí giải các quan sát và hiện tượng, và nhiều giả thuyết của họ đã được chứng minh thành công bằng thí nghiệm,[9] ví dụ như Nguyên tử luận.

Vật lí cổ điển trở thành khoa học riêng khi người châu Âu cận đại sử dụng các phương pháp thực nghiệm và định lượng nhằm phát hiện ra các quy luật mà ngày nay gọi là các định luật vật lí.[10][11] Johannes Kepler, Galileo GalileiIsaac Newton đã phát hiện và thống nhất nhiều định luật chuyển động khác nhau.[12] Trong thời gian diễn ra cuộc cách mạng công nghiệp, khi mà các thiết bị cần tiêu thụ nhiều năng lượng hơn, do vậy các nhà vật lí đã tiến hành nghiên cứu và phát hiện ra những định luật mới của nhiệt động lực học, hóa họcđiện từ học.

Vật lí hiện đại bao gồm thuyết lượng tử do Max Planck khai sinh và Albert Einstein với thuyết tương đối, và những người tiên phong trong cơ học lượng tử như Werner Heisenberg, Erwin Schrödinger, Paul Dirac và rất nhiều nhà khoa học lớn khác.

Các môn khoa học tự nhiên trong tiếng Anh

Science /’saiəns/  Khoa học
Science is very important in life (Khoa học rất quan trọng trong cuộc sống).

Mathematics  /,mæθə’mætiks/ Toán học 
Math is a very difficult subject (Toán là một môn học vô cùng khó).

Physics /’fiziks/ Vật lý      
Physics has many units of measurement (Vật lý có rất nhiều đơn vị đo lường).

Chemistry  /’kemistri/ Hóa học
Chemistry tells us about many chemicals (Học hóa cho ta biết về nhiều chất hóa học).

Biology /bai’ɒlədʒi/ Sinh vật học
During our biology class, we experimented with plants (Trong giờ sinh học, chúng tôi được làm thí nghiệm với các loại thực vật).

Astronomy  /əs’trɔnəmi/ Thiên văn học
Astronomy tells us the names of the stars (Thiên văn học cho ta biết tên của các vì sao).

Algebra /’ældʒibrə/  Đại số
Algebra forges us in mental arithmetic (Đại số rèn cho ta cách tính nhẩm).

Geometry /dʒi’ɔmitri/ Hình học           
Geometry exercises are complicated (Bài tập môn hình học thật rắc rối).

Calculus /’kælkjʊləs/  Giải tích
Calculus helps us think better (Giải tích giúp chúng ta tư duy tốt hơn).

Các môn khoa học xã hội trong tiếng Anh

Literature  /’litrət∫ə[r]/ Văn học, ngữ văn
Vietnamese literature changes from time to time (nền văn học Việt Nam thay đổi qua từng thời kỳ).

History /’histri/ Lịch sử học
History is a minor subject in my school (Lịch sử học là một môn học phụ trong trường học của tôi).

Geography /dʒi’ɒgrəfi/  Địa lý học
Geography is one of the fields of science (Địa lý học là một trong những lĩnh vực khoa học).

Ethics /’eθiks/ Đạo đức, luân lý học
Study ethics to improve yourself (Học đạo đức để hoàn thiện bản thân)

Foreign language /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ Ngoại ngữ     
To study abroad, we must learn foreign languages (Muốn đi du học, chúng ta phải học ngoại ngữ).

Philosophy / triết lý /fi’lɔsəfi/ Triết học
Philosophy makes people ponder (Triết học khiến người ta phải suy ngẫm).

Sociology /,səʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học
Sociology tells us more about the outside world (Xã hội học cho ta biết thêm về thế giới bên ngoài).

Economics /,i:kə’nɒmiks/ Kinh tế học
Economic management has never been that easy (Quản lý kinh tế chưa bao giờ là dễ dàng).

Psychology /sai’kɒlədʒi/ Tâm lý học
Psychology is a very difficult academic subject (Tâm lý học là một bộ môn học thuật rất khó).

Archaeology /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ Khảo cổ học
Archeology can learn about human evolution (Khảo cổ học có thể tìm hiểu về sự tiến hóa của con người).

Politics /ˈpäləˌtiks/ Chính trị học, khoa học chính trị
I find politics so complex (Tôi cảm thấy chính trị học thật phức tạp).

Các môn nghệ thuật trong tiếng Anh

Fine arts /fain ɑ:[r]ts/ Mỹ thuật
The subject of fine arts is usually landscape painting (Đề tài của môn mỹ thuật thường là vẽ tranh phong cảnh.).

Sculpture  /’skʌlpt∫ə[r]/ Điêu khắc
I decided to study sculpture (Tôi quyết định theo học điêu khắc)

Music /’mju:zik/ Âm nhạc
Music makes us feel relaxed (Âm nhạc khiến ta cảm thấy thư giãn).

Poetry /ˈpəʊɪtri/ Thơ ca
Poetry works are easy to remember (Các tác phẩm thơ rất dễ ghi nhớ)

Architecture /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ Kiến trúc
Architecture needs creativity (Kiến trúc cần sự sáng tạo).

Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Hội họa
In last week’s painting competition, I won first prize (Trong cuộc thi hội họa tuần trước, tôi đã giAnh giải nhất),

Craft /kraft/  Thủ công
Crafts are more meaningful than machines (Đồ làm thủ công thì ý nghĩa hơn đồ làm bằng máy).

Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học

Việc nắm rõ cách đọc, cách viết của các môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, phải vận dụng những từ mới ấy vào trong câu như thế nào? Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ tới bạn những cấu trúc câu trong chủ đề môn học mà bạn cần biết.

– S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)

Ý nghĩa: Đây là cấu trúc câu trả lời cho câu hỏi bạn học những môn học nào ở trường trong thời gian cụ thể. Thời gian có thể là hôm qua, hôm nay hoặc ngày mai.

Ex: What subjects did you study today? (Bạn đã học môn nào ngày hôm nay?)

=> Today, I study Math, English and Fine art (Hôm nay, tôi học Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật)

– Trợ từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)?

Ý nghĩa: Đây là câu hỏi nghi vấn dùng để hỏi một người nào đó có học môn học … vào thời gian… hay không. Thời gian có thể là hôm nay, hôm qua, ngày mai…

Ex: Does he have English today? (Anh ấy có học môn tiếng Anh vào hôm nay không?)

=> Yes, he does. (Có, Anh ấy có học)

=> No, he doesn’t. (Không, Anh ấy không học)

When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?

Ý nghĩa: Là câu hỏi cùng để hỏi ai đó có môn học … vào khi nào.

Ex: When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn Vật lý?)

=> I have it on Monday everyday. (Tôi học Vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần)

Nắm được cách viết, cách đọc các môn học bằng tiếng Anh chuẩn vừa giúp bạn có thêm từ vựng, vừa nâng cao kỹ năng phát âm chuẩn hơn. Đây đều là những từ vựng cơ bản gặp rất nhiều trong chương trình học. Một khi bạn nắm chắc được những từ vựng này thì các bài học trên lớp sẽ trở lên hiệu quả hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý

  • Physical quantity: đại lượng vật lý
  • Bob: con lắc
  • Units: đơn vị
  • Amplitude: biên độ
  • Force: lực
  • Velocity: vận tốc
  • Wavelength: bước sóng
  • Time: thời gian
  • String: sợi dây
  • Temperature: nhiệt độ
  • Length: độ dài
  • Mass: khối lượng
  • Oscillation: dao động
  • Radiation: bức xạ
  • Expand: giãn nở
  • Magnitude : độ lớn
  • Kinematics: động học
  • Kinetic energy: động năng
  • Energy: năng lượng
  • Metre rule: thước đo mét
  • Liquid: chất lỏng
  • Solid: chất rắn
  • Gas: chất khí
  • Constant : hằng số
  • Volume: thể tích
  • Refraction: sự khúc xạ
  • Power: công suất
  • Moment: mô men
  • Weight: trọng lượng
  • Motion: chuyển động
  • Substance: vật chất
  • Distance travelled: quãng đường đi được
  • Frequence: tần số
  • Work: công
  • Molecule: phân tử
  • Conduction: dẫn
  • Period: chu kỳ
  • Heat: nhiệt
  • Sound: âm thanh
  • Average speed: tốc độ trung bình
  • Speed: tốc độ
  • Pivot: trụ, trục quay, điểm tựa
  • Direction: hướng
  • Measuring tape: thước dây, băng đo
  • Rest position: vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
  • Incidence (ray): (tia) tới
  • Vibration: sự dao động
  • Convection: đối lưu
  • Thermal energy: nhiệt năng
  • Circuit: mạch điện
  • Potential difference: hiệu điện thế
  • Nuclear: hạt nhân
  • Density: mật độ
  • Acceleration: gia tốc
  • Resultant force: tổng hợp lực
  • Friction: lực ma sát
  • Inertia: quán tính
  • Resultant force: tổng hợp lực
  • Dynamics: động lực học
  • Friction: lực ma sát
  • Condensation: ngưng tụ
  • Fusion: nóng chảy
  • Evaporation: hóa hơi
  • Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian
  • Crest: đỉnh sóng
  • Tank: bể chứa
  • Converging lens: thấu kính hội tụ
  • Lense: thấu kính
  • Divergent lens: thấu kính phân kỳ
  • Trough: bụng sóng
  • Ripple: gợn sóng
  • Elastic potential energy: thế năng đàn hồi
  • Celsius (0C) temperature: nhiệt độ celsius
  • Kelvin (K) temperature: nhiệt độ kelvin
  • Air Pressure: áp suất không khí
  • Latent heat: ẩn nhiệt
  • Chemical potential energy: thế hóa
  • Freezing: đóng băng, làm lạnh
  • Atmosphere: khí quyển
  • Bubbles: bong bóng khí
  • Speed – Time graph: đồ thị tốc độ – thời gian
  • Instantaneous speed: tốc độ tức thời
  • Light: ánh sáng
  • Real image: ảnh thực
  • Inverted image: ảnh ngược
  • Virtual image: ảnh ảo
  • Magnified image: ảnh phóng đại
  • Diminished image: hình ảnh thu nhỏ
  • Initial speed: tốc độ đầu
  • Simple pendulum: con lắc đơn
  • Final speed: tốc độ cuối
  • Melting: nóng chảy
  • Vaporization: sự bay hơi, sự hóa hơi
  • Impurity: chất tạp
  • Electromagnetic waves: sóng điện từ
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Infra – Red waves: sóng hồng ngoại
  • Absorb: hấp thụ
  • The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường
  • Micrometer screw: vít panme
  • Perpendicular distance from the pivot: cánh tay đòn
  • Humidity: độ ẩm
  • Wave: sóng
  • Neutral: trung bình, trung tính, trung gian
  • Ticker tape timer: băng ghi thời gian
  • Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
  • Stable: bền, dừng, ổn định
  • Conservation of energy: bảo toàn năng lượng
  • Dense: đặc, đậm đặc
  • Reflection: sự phản xạ
  • X – ray: tia X
  • Visible light: ánh sáng nhìn thấy
  • Gamma ray: tia gamma
  • Ultra – violet: tia cực tím
  • Infra – red: tia hồng ngoại
  • Normal: pháp tuyến
  • Gravitational field strength: độ lớn của trường hấp dẫn
  • Vacuum: chân không
  • Stem: ống chân không
  • Boiling: sôi
  • Solidification: hóa rắn
  • Scale: thang, tỷ lệ
  • Thermocouple thermometer: cặp nhiệt điện
  • Electron Diffusion: khuếch tán điện tử
  • Emit: phát ra
  • Moment of a force (or torque): mô men lực (hay lực xoắn)
  • Centre of gravity: trọng tâm
  • Focal length: tiêu cự
  • Telescope: kính thiên văn, kính viễn vọng
  • Uniform acceleration: gia tốc đều
  • Clinical thermometer: nhiệt kế y tế
  • Thermopile: pin nhiệt điện
  • Aerial: ăng ten
  • Ice point: điểm đóng băng, điểm tan của đá
  • Gravitational potential energy: thế năng hấp dẫn
  • Bulb: bầu nhiệt kế
  • Ammeter: ampe kế
  • Volmeter: vôn kế
  • Wire: dây dẫn
  • Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
  • Convex lens: thấu kính lồi
  • Magnification: độ phóng đại
  • Narrow bore tube: ống lỗ khoan hẹp
  • Capillary tube: ống mao dẫn
  • Parallel: song song
  • Series: nối tiếp
  • Steam point: điểm bay hơi, điểm sôi
  • Ohm’s law: định luật ôm
  • D.C (direct current): dòng một chiều
  • Uniform speed: tốc độ đều
  • Horizontal line (time axis): trục ngang (trục thời gian)
  • Stability: độ ổn định, độ bền
  • Positive charge: điện tích dương
  • Static electricity: tĩnh điện
  • Fixed resistor: điện trở cố định
  • Resistance: điện trở
  • Rheostat: biến trở
  • Attract: hút
  • Negative charge: điện tích âm (electron)
  • Short wavelength: bước sóng ngắn
  • Vibrating source: nguồn âm, nguồn dao động
  • Transmit: truyền, phát
  • Long wavelength: bước sóng dài
  • Apparent depth: độ sâu biểu kiến
  • Principal focus: tiêu điểm chính
  • Principal axis: trục chính
  • Loudness: âm lượng
  • Electromagnetic spectrum: phổ điện từ
  • Hot body: bộ tỏa nhiệt
  • Radioactive substance: chất phóng xạ
  • Microwave: sóng cực ngắn, vi sóng
  • Magnet: nam châm
  • Rubbing: sự cọ sát, sự ma sát
  • Compression: nén, lực nén
  • Rarefaction: sự làm loãng, sự làm giãn
  • Audible frequence: tần số nghe được
  • Echo: phản hồi, tiếng vọng
  • Pistol: sung ngắn
  • Repel: đẩy
  • Pitch: độ cao của âm
  • Centre of the lens (optical center): quang tâm
  • Real depth: độ sâu thực tế
  • Anticlockwise: ngược chiều kim đồng hồ
  • Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
  • Cell: pin
  • Fuse: cầu chì
  • Current electricity : dòng điện
  • Charge : điện tích
  • Electromotive force: lực điện động, sức điện động, thế điện động
  • Lamp: đèn
  • Filament: dây tóc bóng đèn
  • Battery: ắc quy
  • Effective resistance: trở kháng hiệu dụng
  • Metallic conductor: vật dẫn kim loại
  • One – way circuit: mạch một chiều
  • Cross-sectional area: diện tích mặt cắt
  • Switch: khóa
  • Resistor: cái điện trở, trở kháng
  • Transverse wave: sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ)
  • Longitudinal wave: sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
  • The gradient of the line: hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
  • Distance – Time graph: đồ thị quãng đường – thời gian
  • Equilibrium: sự cân bằng
  • Unstable: không ổn định, không bền
  • Constriction (in tube): sự thắt lại (trong ống)
  • Geiger – Muller tube: ống đếm Geiger – Muller
  • Fluorescent screen: sơn phát quang
  • Mercury or alcohol thermometer: nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
  • Vernier calipers: thước kẹp có du xích
  • At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
  • The propagation of sound: sự lan truyền âm thanh
  • High pressure region: vùng áp suất cao
  • Vertical line (distance or speed axis): trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
  • Earth connector: nối đất
  • Galvanometer: điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)
  • Retardation or deceleration (negative acceleration): sự giảm tốc, sự hãm
  • Refractive index (of a medium): chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)

Cách học tiếng anh hiệu quả nhất về từ vựng môn học

    • Học tiếng anh về màu sắc bằng bản đồ tư duy. Sơ đồ tư suy hay còn gọi là mind map, Đây là cách học rất thú vị dành cho những bạn đam mê vẽ, thích ngắm nhìn hình ảnh và muốn sử dụng hình ảnh hay ký hiệu vui nhộn cho bài học bớt nhàm chán thì phương pháp sơ đồ tư duy vô cùng thích hợp. Vận dụng bản đồ tư duy sẽ giúp cho việc học từ vựng tiếng anh thêm thú vị. Để có được sơ đồ tư duy về môn học trong tiếng anh, bạn cần: 
    • Đặt chủ đề tiếng anh bằng môn học làm trung tâm. Sau đó làm nổi bật chủ đề lên hơn với  cách viết chữ thật to, in hoa hoặc dùng màu sắc sáng nổi bật.
    • Tiếp tục, các bạn hãy chia các nhánh phụ nằm trong chủ đề môn học bằng tiếng anh: viết in hoa, in đậm để phân biệt với các chủ đề lớn.
  • Sau cùng, hãy chia các nhánh nhỏ hơn từ các nhánh phụ: viết thường, kích thước chữ nhỏ.
  • Đọc sách, xem phim, nghe nhạc thường xuyên hơn. Bắt đầu bằng các chủ đề đơn giản, trong cuộc sống hằng ngày với những từ ngữ và ngữ pháp, cấu trúc câu đơn giản, dễ nhớ. Đừng vội nghe theo các lời khuyên như đọc bất cứ sách gì, xem bất kỳ thể loại video nào mà bạn thích. Vì trừ khi trình độ tiếng anh của bạn đủ tốt, nếu không những điều này chỉ khiến bạn thêm áp lực và chán nản hơn khi học từ vựng mà thôi.
  • Để có kết quả mỹ mãn, như ý muốn thì bạn phải lập mục tiêu rõ ràng hơn. Nếu không có mục tiêu học cụ thể thì cách học và hướng đi của bạn sẽ càng sai. Tốt nhất thì hãy xác lập cho bản thân một mục tiêu phấn đấu. Điều này sẽ gây áp lực nặng nề mà còn giúp bạn giữ được hứng thú khi học.

Xem thêm Màu sắc trong tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng anh về môn học

Hầu hết tất cả các bạn thường sẽ chỉ biết tên của một vài môn học cơ bản như văn, toán, anh văn… chứ không nhiều bạn sẽ biết các môn địa lý, đạo đức, công nghệ, sinh học… Biết càng nhiều từ vựng tiếng anh nói chung, từ vựng các môn học bằng tiếng Anh nói riêng sẽ càng giúp bạn thuận tiện hơn trong việc theo học tiếng anh. 

Những từ vựng trong tiếng anh về các môn học AMA

Chúng ta có hai khối tổ hợp như sau:

Có những môn học bằng tiếng anh nào?

Khối các môn về khoa học xã hội: khối tổ hợp về các môn khoa học xã hội có tầm rất quan trọng. Khối khoa học xã hội là các môn khoa học nghiên cứu về các phương diện con người của thế giới. Theo Bộ Giáo Dục phân ban, những môn thuộc về lĩnh vực xã hội bao được gọi là ban C. Bao gồm những môn sau:  văn, sử, địa, giáo dục công dân, ngôn ngữ nói chung (bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga,….và nhiều các môn ngoại ngữ khác), âm nhạc….Để có thể lựa chọn khối để thi đại học hoặc biết bản thân mạnh về những môn học nào thì bạn tham khảo những tiêu chí sau: Bạn sống thiên về tình cảm nhiều; Bạn có sự thấu cảm cao (EQ tốt); Bạn thích làm việc với con người; Bạn yêu thích lịch sử, văn hóa, lịch sử dân tộc; Bạn có tâm hồn mơ mộng; Bạn có tình nghệ sĩ, làm việc theo cảm hứng sẽ là tốt nhất đối với bạn; Và hiển nhiên bạn sẽ thiên về não phải nhiều hơn.

Tìm hiểu thêm về các tổ hợp xã hội: Văn, Sử, Địa, tiếng Anh, tiếng Pháp, ngoại ngữ,… thì các môn xã hội được ghép lại tạo nên các tổ hợp môn khối C (C19, C20) hoặc các tổ môn khối D.Danh sách các tổ hợp môn khối C: C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân; C20: Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục công dân…Một số các tổ hợp môn khối D:

  • D14: Lịch sử, Tiếng Anh, Ngữ Văn 
  • D15: Địa lý, Tiếng Anh, Ngữ Văn 
  • D41: Địa lý, Tiếng Đức, Ngữ Văn 
  • D42: Địa lý, Tiếng Nga, Ngữ Văn 
  • D43: Địa lý, Tiếng Nhật, Ngữ Văn 
  • D44: Địa lý, Tiếng Pháp, Ngữ Văn 
  • D45: Địa lý, Tiếng Trung, Ngữ Văn 
  • D78: Khoa học xã hội, Tiếng Anh, Ngữ Văn 
  • D79: Khoa học xã hội, Tiếng Đức, Ngữ Văn 
  • D80: Khoa học xã hội, Tiếng Nga, Ngữ Văn 
  • D81: Khoa học xã hội, Tiếng Nhật, Ngữ Văn 
  • D82: Khoa học xã hội, Tiếng Pháp, Ngữ Văn 
  • D83:  Khoa học xã hội, Tiếng Trung, Ngữ Văn 

Những môn học này được gọi tên như sau: 

  • Anthropology: nhân chủng học
  • Archaeology: khảo cổ học
  • Cultural studies: văn hoá nghiên cứu 
  • Economics: kinh tế học
  • Literature: ngữ văn
  • Media studies: truyền thông nghiên cứu 
  • Politics: chính trị học
  • Psychology: tâm lý học
  • Social studies: nghiên cứu xã hội
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Civic Education: giáo dục công dân
  • Ethics: môn đạo đức

Khối các môn về khoa học tự nhiên: là bao gồm các môn khoa học nghiên cứu hướng đến mục đích nhận thức, mô tả hay giải thích và tiên đoán về các hiện tượng và quy luật tự nhiên, dựa trên những dấu hiệu được kiểm chứng chắc chắn. Khối Tự Nhiên gồm các môn: Toán, Lý, Hóa, Sinh học, tiếng Anh, Kỹ thuật,…. Bạn có tư duy logic tốt, dễ dàng nhận biết được những quy luật của một sự vật, sự việc nào đó; Bạn thích các môn học thiên về kỹ thuật, tính toán; Bạn thiên về lý trí; Bạn có khả năng lên kế hoạch tốt và bám sát kế hoạch đó khi thực thi; Bạn có khả năng hoạch định chiến lược tốt; Bạn thiên về não trái nhiều hơn là những tiêu chí để bạ có thế dựa vào để đánh giá bản thân có phù hợp hay không. 

Những môn học tự nhiên được gọi tên như sau: 

  • Astronomy: môn thiên văn học
  • Biology: môn sinh học
  • Chemistry: môn hóa học
  • Information technology = Computer science: môn tin học
  • Maths: môn toán học
  • Algebra: đại số
  • Geometry: hình học
  • Medicine: môn y học
  • Physics:  môn vật lý
  • Science: môn khoa học
  • Veterinary medicine: môn thú y học
  • Dentistry: môn nha khoa học
  • Engineering: môn kỹ thuật
  • Geology: môn địa chất học
Các môn học bằng tiếng anh

Ngoài ra, chúng ta còn có những môn học thể thao như là: thể thao là những môn học được các bạn học sinh yêu thích nhất. Chúng không chỉ giúp chúng ta rèn luyện thể chất mà còn giúp thư giãn sau những giờ học lý thuyết căng thẳng. Cùng nhau tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môn học này nhé!

  • Physical education: thể dục
  • Aerobics: môn nhịp điệu thể dục 
  • Athletics: môn điền kinh
  • Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
  • Tennis: môn quần vợt
  • Running: chạy bộ
  • Swimming: bơi lội
  • Football/soccer: đá bóng
  • Basketball: môn bóng rổ
  • Baseball: môn bóng chày
  • Badminton: môn cầu lông
  • Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn
  • Karate: võ karate
  • Judo: võ judo

Ngoài những môn học trên thì chúng ta còn có: Sex education: giáo dục giới tính; Religious studies: tôn giáo học; Law: luật; Business studies: kinh doanh học; National Defense Education: giáo dục quốc phòng; Craft: thủ công; Primary (adj): sơ cấp, đầu tiên; Struggling (adj): chật vật, khó khăn; Puzzle (n): câu đố; Quadratic equation (n): phương trình bậc hai; Formula (n): công thức

Các môn học về nghê thuật được biết đến là:

  • Art: nghệ thuật
  • Fine art: môn mỹ thuật
  • Music: âm nhạc
  • Drama: kịch
  • Classics: văn hóa cổ điển
  • Dance: môn khiêu vũ
  • Painting: hội họa
  • Sculpture: điêu khắc
  • Poetry: môn thi ca, thơ ca
  • Architecture: kiến trúc học
  • Design: thiết kế

Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến Vật Lý Tiếng Anh Là Gì

www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › môn-vật-lý, www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › vật-lý, vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh, vi.wikipedia.org › wiki › Vật_lý_học, tienganhnghenoi.vn › ten-cac-mon-hoc-trong-tieng-anh, e4life.vn › Từ Vựng, ama.edu.vn › cac-mon-hoc-bang-tieng-anh, intertu.edu.vn › goc-hoc-tap › thuat-ngu-vat-ly-bang-tieng-anh-thong-dung, Môn Vật lý là gì, Môn hóa tiếng Anh la gì, Tài liệu Vật lý bằng tiếng Anh, Môn Địa lý tiếng Anh la gì, Sinh học tiếng Anh là gì, Physics là môn gì, Gdcd tiếng Anh là gì, Môn văn tiếng Anh là gì

Ngoài những thông tin về chủ đề Vật Lý Tiếng Anh Là Gì này bạn có thể xem thêm nhiều bài viết liên quan đến Thông tin học phí khác tại đây nhé.

Vậy là chúng tôi đã cập nhật những thông tin hot nhất, được đánh giá cao nhất về Vật Lý Tiếng Anh Là Gì trong thời gian qua, hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Hãy thường xuyên truy cập chuyên mục Thông tin sự kiện để update thêm nhé! Hãy like, share, comment bên dưới để chúng tôi biết được bạn đang cần gì nhé!

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button